TẦN SỐ 247

#SickTok (P2) - Khi bệnh tật trở thành thương hiệu cá nhân

Hải Bình 18/08/2025 14:00

Sau khi nhìn nhận SickTok như một không gian chia sẻ trải nghiệm bệnh lý, bài viết này sẽ đi xa hơn: điều gì xảy ra khi bệnh tật không chỉ được kể, mà còn được “định danh” như một phần của bản sắc cá nhân? Và đâu là ranh giới giữa đồng cảm và diễn giải?

SickTok

Trong thời đại số, mạng xã hội không chỉ là nền tảng kết nối, nó còn là sàn diễn công khai nơi người ta kể và khẳng định bản thân.

Như đã chia sẻ ở bài viết đầu tiên trong chuỗi bài về #SickTok, đây là một trào lưu mà người dùng, phần lớn là giới trẻ, chủ động đăng tải những video chia sẻ quá trình sống chung với bệnh lý - từ trầm cảm, rối loạn ăn uống, tự kỷ đến ung thư hoặc bệnh mạn tính - như một dạng nhật ký công khai, hoặc một hình thức kết nối cộng đồng.

Thoạt nhiên, tất cả những nội dung này dường như là nơi những người đang chịu đựng nỗi đau bệnh tật tìm thấy nhau, hoặc giúp công chúng có cái nhìn đa chiều hơn về các bệnh lý. Nhưng, có những người đi theo một hướng khác: tôi là bệnh, bệnh là tôi, hay nói cách khác, biến bệnh tật thành một "thương hiệu cá nhân".

Những người này không chỉ đăng video kể về bệnh tình, họ chọn cách khiến bản thân trở thành “người bệnh có câu chuyện”, thậm chí là “hình ảnh bệnh tật” được chú ý và chia sẻ sâu và rộng.

Có những người "muốn" bệnh để nổi tiếng

Tâm lý nền là: bệnh tật không chỉ là điều cần vượt qua, mà là cách để khẳng định “mình khác biệt, mình đáng được quan tâm”.

Hiện tượng này không mới trong y học, gọi là factitious disorder imposed on self (rối loạn gây bệnh giả tạo - Munchausen syndrome), hoặc trong kỷ nguyên số, là Munchausen by Internet - người ta giả bệnh để nhận sự chú ý, đồng cảm từ cộng đồng mạng. SickTok biến điều này thành thị trường nội dung, nơi những người “sống chung với bệnh” đôi khi đóng vai bệnh nhân để “bán câu chuyện”, dùng cảm xúc để thu hút tương tác.

Ở nhóm bệnh mạn tính, hiện tượng này còn tinh vi hơn: người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm cá nhân để tìm đồng cảm, nhưng rồi câu chuyện dễ bị lặp đi lặp lại, cắt dựng để tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh và lan truyền. Cá biệt có trường hợp khởi đầu bằng chia sẻ chân thành nhưng theo thời gian, nội dung biến thành “liên tục kể bệnh” nhằm giữ lượt xem, nhận định dạng như “cuộc đời tôi bị định nghĩa bởi mỗi cơn đau”.

Những mô tuýp như vậy được định nghĩa dưới khái niệm "trauma porn" - thuật ngữ dùng để mô tả việc lặp lại, phơi bày hoặc thổi phồng sang chấn với mục đích thu hút sự chú ý, cảm xúc hoặc tương tác từ công chúng.

Điều đáng lo ngại là khi sang chấn trở thành “sản phẩm truyền thông”, nó có xu hướng mất đi tính bối cảnh và chiều sâu y khoa cần thiết. Một số nội dung SickTok dần chuyển thành những đoạn clip dựng sẵn theo công thức: hình ảnh đau đớn - nhạc nền cảm động - dòng chữ tự sự - chuyển cảnh hồi phục hoặc kết thúc bỏ lửng.

Chính cấu trúc quen thuộc này khiến nội dung dễ viral, nhưng cũng dễ rơi vào lối mòn cảm xúc, dẫn tới việc chai lì hóa nỗi đau, đồng thời khuyến khích sự tái hiện sang chấn thay vì chữa lành. Khi sang chấn bị bình thường hóa đến mức trở thành công cụ để “định vị bản thân”, câu hỏi đặt ra là: cộng đồng đang cảm thông, hay đang tiêu thụ bi kịch dưới dạng giải trí?

Lúc này, biên giới giữa chia sẻ và thương hiệu là vô cùng mỏng manh, dễ vượt qua nếu không được kiểm soát bởi nhận thức cộng đồng.

Thậm chí, đã có hiện tượng được gọi là "mass social media induced illness" - nơi nhiều người bắt chước biểu hiện bệnh lý sau khi xem video SickTok, không phải vì bị bệnh thật mà vì bị ảnh hưởng tâm lý tập thể. Theo nghiên cứu năm 2023, hiện tượng lan truyền tâm lý tập thể qua mạng, một dạng biểu hiện của áp lực xã hội và tâm lý được gọi là Society Media Associated Abnormal Illness Behavior (SMAAIB). Rõ ràng, khi bệnh tật trở thành “digital identity”, bệnh nhân dễ mất kiểm soát giữa thực và biểu hiện.

Trên thực tế, đã có nghiên cứu về illness identity - cách mà người ta gắn kết bản thể mình với bệnh lý trên mạng. Phân tích từ Instagram cho thấy người dùng với rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thể hiện bản thân qua hình ảnh bệnh, dấu hiệu, cảm xúc tiềm ẩn, tạo nên “cái tôi bệnh lý” chia nhỏ, mất định hình rõ ràng và bị chi phối bởi biểu hiện bệnh.

Trên TikTok, những người tự xưng mắc DID (Rối loạn Nhân cách phân ly - Dissociative Identity Disorder) không chỉ chia sẻ mà còn định hình bản thân qua các “alter”, đăng video "chuyển đổi nhân cách" (switching) như một dạng content để thu hút, mặc dù đó là hiện tượng bệnh lý nghiêm trọng cần được điều trị chuyên nghiệp.

Teen Vogue ghi nhận có nhiều trường hợp tự cho mình mắc DID vì “nhìn thấy điều đó trên TikTok”, trong khi DID thực sự rất hiếm, chỉ chiếm khoảng 0.01 - 1% dân số. Nhiều thanh thiếu niên tin rằng họ có “nhiều nhân cách”, nhưng chuyên gia phân biệt rõ đây có thể là hậu quả của content lan truyền sai lệch, không phải chẩn đoán y học thực sự.

Hệ quả cho cả cộng đồng

Hệ quả của việc "làm content" dựa trên bệnh tật như thế này đó là sự mập mờ giữa đồng cảm và lợi dụng cảm xúc.

Có trường hợp người xem đặt ra câu hỏi: “Bạn nghĩ mình bị bệnh thật hay chỉ giả vờ để nổi tiếng?”, cho thấy cộng đồng cũng tự đặt dấu hỏi về tính chân thật. Trong nhiều trường hợp, nhận thức của cộng đồng về bệnh cũng trở nên sai lệch.

Lấy một điển hình là Rối loạn ám ảnh cưỡng chế, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là OCD. Nhiều người tự nhận diện mình là một người OCD trên mạng xã hội, làm cộng đồng nhận thức sai rằng OCD ở đây ám chỉ một tuýp người thích ở sạch, ở ngăn nắp, có quy tắc. Họ không nhận ra rằng, trên thực tế, OCD là một hội chứng nguy hiểm hoàn toàn có khả năng tự gây hại bản thân nếu không được chẩn đoán và điều trị.

Ở một chiều hướng khác, sự lợi dụng bệnh tật để nổi tiếng lại càng khiến những người bệnh thật cảm thấy tổn thương hơn. Và nguy hiểm hơn, những người chưa rõ bản thân liệu có bệnh hay không phải vật lộn và hoài nghi, từ đó tác động đến quyết định họ có đi tìm đến cơ sở y tế để thăm khám hay không

Vậy đâu là cách để chia sẻ đúng mực?

Không ai có quyền phán xét cách bạn sống chung với bệnh tật. Nhưng có một giới hạn mỏng giữa việc chia sẻ chân thành và vô tình đồng nhất bản thân với đau đớn.

Nếu bạn đang tạo nội dung xoay quanh bệnh lý, hoặc chỉ đơn giản là đang muốn nói ra những điều khó nói, hãy tự hỏi một điều trước mỗi lần bấm “đăng”: Mình đang kể câu chuyện để kết nối, để chia sẻ, hay để người khác nhớ đến mình?

Ở một khía cạnh nào đó, việc không "cố gắng" biến mình thành "nạn nhân của bệnh tật" cũng là một cách để chữa lành. Đúng, có thể bạn có ý tốt muốn chia sẻ với mọi người, nhưng đồng thời, bệnh cũng không làm nên toàn bộ con người bạn. Nó có thể chiếm một phần - thậm chí là một phần rất lớn - trong cuộc đời bạn, nhưng không phải là tất cả.

Nếu bạn đang là người có sức ảnh hưởng, đang xây dựng cộng đồng từ câu chuyện bệnh lý của mình, hãy nghĩ thêm một bước: liệu video này có thể khiến người xem hiểu sai về bệnh? Liệu mình đang vô tình tạo ra kỳ vọng sai lệch về điều trị, hay tạo ra cảm giác “người bệnh phải thế này mới đáng được thương”? Chân thật, nhưng có kiểm chứng. Cảm xúc, nhưng không lạm dụng.

Ở phía người xem, trong bối cảnh bệnh tật trở thành một phần của bản sắc cá nhân số hóa, chúng ta phải đặt câu hỏi: Ai đang kể chuyện, vì mục đích gì, và cộng đồng cần có cái nhìn nào để nhận biết giữa chia sẻ chân thành và nội dung “câu cảm xúc”? Đó là giới hạn mong manh cần được phân biệt, để không biến sự yếu đuối thành thương mại hóa, cảm xúc thành công cụ, và bệnh tật thành… content.

Nếu như việc đồng nhất bản thân với bệnh lý là câu chuyện thuộc về cá nhân (một dạng định danh nội tại) thì mối nguy lớn hơn lại đến từ bên ngoài: khi nội dung bệnh tật bị thao túng, bị gọt giũa, và bị sử dụng như công cụ để lan truyền thông tin sai lệch. Đó là lúc bệnh không còn là trải nghiệm riêng, mà trở thành bệ phóng cho sản phẩm, cho lời khuyên thiếu kiểm chứng, và cho cả những "bác sĩ TikTok" tự phong. Đón xem tiếp Phần 3 của series SickTok "Khi SickTok trở thành mảnh đất màu mỡ của tin giả"

Hải Bình