#SickTok là gì mà khiến mọi người thi nhau “khoe bệnh”?
Nôm na dễ hiểu, SickTok là trào lưu mà mọi người sẽ mang bệnh của mình lên chia sẻ (đôi khi "khoe") với cộng đồng mạng trên nền tảng mạng xã hội video TikTok.

Xuất phát từ nhu cầu rất nhân văn
Khác với đặc trưng vui vẻ thường thấy của TikTok, xu hướng mang tên “SickTok” lại tập trung vào một chủ đề khá nặng nề: bệnh tật.
Người dùng, phần lớn là giới trẻ, chủ động đăng tải những video chia sẻ quá trình sống chung với bệnh lý - từ trầm cảm, rối loạn ăn uống, tự kỷ đến ung thư hoặc bệnh mạn tính - như một dạng nhật ký công khai, hoặc một hình thức kết nối cộng đồng.
Hiện tượng này, về mặt bản chất, không quá khó để lý giải. Trước hết, nó xuất phát từ nhu cầu rất con người: được lắng nghe, được cảm thông, và được công nhận.
Một nghiên cứu của Zehrung & Chen (2023) cho thấy rằng, người sống với bệnh mạn tính có xu hướng sử dụng TikTok như một không gian an toàn để chia sẻ trải nghiệm cá nhân, đặc biệt với những bệnh bị coi là “vô hình”, khó thấy, khó giải thích như Crohn hay Hashimoto. Việc nói ra, quay lại, và lan tỏa những khoảnh khắc mệt mỏi hoặc đau đớn giúp họ giảm bớt cảm giác cô lập, đồng thời mở ra khả năng tìm thấy cộng đồng đồng cảnh.
Bên cạnh đó, SickTok cũng góp phần đáng kể trong việc xóa bỏ kỳ thị với các bệnh lý tâm thần và mạn tính. Khi người thật, việc thật được công khai một cách chủ động, bệnh không còn là điều phải giấu.
Đó là khi một cô gái trẻ chia sẻ cảnh mình khóc vì trầm cảm sau buổi điều trị tâm lý. Hay một cậu bé ghi lại quá trình rụng tóc sau hóa trị và đăng kèm chú thích: “Đây là tôi, không có filter, không có tóc, nhưng có hy vọng.” Những video như vậy có thể chạm vào cảm xúc người xem, thậm chí khơi gợi sự cảm thông mà y học lâm sàng đôi khi không truyền tải được.

Từ chia sẻ đơn thuần trở thành nội dung "viral"
Tuy nhiên, SickTok không dừng lại ở chia sẻ đơn thuần. Nó còn mở ra một chiều kích khác, nơi bệnh tật đôi khi bị “đóng gói” thành nội dung, bị diễn đạt theo cách khiến người xem hiểu sai, hoặc tệ hơn, bị chuyển hóa thành thương hiệu cá nhân.
Nữ diễn viên Kate Micucci (Big Bang Theory) từng công bố việc phẫu thuật ung thư phổi trên TikTok. Video của cô không có yếu tố giật gân, chỉ là một thông báo nhẹ nhàng với thông điệp tích cực về phát hiện sớm và tiên lượng khả quan.
Nhưng không phải ai cũng chọn cách chia sẻ điềm tĩnh như vậy. Rất nhiều video SickTok khác mang nặng yếu tố tự sự bi kịch, lặp lại chi tiết đau đớn, hoặc cắt dựng nội dung để thu hút tương tác, mà đôi khi, chưa chắc đã phản ánh đúng thực trạng y khoa.
Tại Việt Nam, các nội dung kiểu SickTok không hiếm. Một trường hợp tại Bệnh viện E (Hà Nội) ghi nhận nam thanh niên 29 tuổi đến khám với lo lắng suy giảm testosterone sau khi xem TikTok nói về tình trạng “thiếu kẽm”. Dù xét nghiệm cho kết quả hoàn toàn bình thường, người này vẫn khăng khăng yêu cầu bổ sung kẽm vì… “TikTok nói đúng”.
Một bệnh nhân khác nghi ngờ nhiễm HIV sau khi quan hệ tình dục không an toàn dù đã xét nghiệm âm tính, vì nghe TikTok bảo “xét nghiệm âm tính cũng có thể giả”. Trường hợp điển hình là một phụ nữ 45 tuổi tự dùng corticoid theo video mạng để “giải độc thận”, dẫn đến suy gan, suy thận cấp.
Những câu chuyện như vậy không chỉ là ngoại lệ. Chúng phản ánh nguy cơ hiện hữu của việc tiêu thụ nội dung bệnh lý không kiểm chứng, nhất là khi người tiếp nhận không có kiến thức nền y khoa.
Một vấn đề khác không thể bỏ qua là hiện tượng “tự chẩn đoán” trên mạng xã hội. Theo báo cáo của Guardian (2025), hơn 50% trong số 100 video TikTok về sức khỏe tâm thần có chứa thông tin sai lệch. Các biểu hiện tâm lý phổ biến như buồn bã, thiếu động lực, hay mất ngủ được quy chụp thành trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, ADHD…
Một số người xem, đặc biệt là giới trẻ, sau khi xem video, tự kết luận mình “chắc chắn mắc bệnh” và bắt đầu tự điều chỉnh hành vi hoặc dùng thực phẩm chức năng theo lời khuyên trên mạng. Điều này dẫn đến hệ quả kép: vừa bỏ qua cơ hội điều trị đúng cách từ bác sĩ, vừa tự gây thêm rối loạn vì ám thị tâm lý.
Không chỉ dừng ở chẩn đoán sai, SickTok còn tiềm ẩn nguy cơ lan truyền triệu chứng. Một ví dụ điển hình là hiện tượng “TikTok tics” - tức là trẻ em, đặc biệt là nữ giới tuổi teen, bắt chước các biểu hiện co giật, nói lặp vô thức sau khi tiếp xúc với video người mắc hội chứng Tourette. Một số chuyên gia thần kinh gọi đây là hình thức lan truyền sang chấn tập thể (mass psychogenic illness) theo kiểu mới, trong đó triệu chứng xuất hiện không phải do bệnh lý thần kinh mà do ảnh hưởng xã hội thông qua mạng.
SickTok, xét cho cùng, không phải là hiện tượng hoàn toàn tiêu cực. Đó có thể là nơi những người đang chịu đựng tìm thấy nhau, hoặc giúp công chúng có cái nhìn đa chiều hơn về các bệnh lý ít được nói đến. Nhưng để tận dụng được mặt tích cực của nó, cần có giới hạn, nguyên tắc và đặc biệt là khả năng tư duy phản biện từ cả người làm nội dung lẫn người tiếp nhận. Video ngắn không có lỗi – vấn đề nằm ở cách chúng ta sử dụng nó để kể điều gì, kể tới đâu và kể cho ai.
Ở bài viết tiếp theo “Khi bệnh tật trở thành thương hiệu”, chúng ta sẽ đi sâu vào một khía cạnh nhạy cảm hơn, đó là khi người dùng không chỉ kể chuyện bệnh của mình, mà biến bệnh trở thành thương hiệu của riêng cá nhân.