Chủ đề
Ngỡ động đất nhưng hóa ra là tuột huyết áp! Nhận diện ngay để xử lý
Hú vía vì rung chấn ảnh hưởng bởi động đất tại Myanmar, nhiều người tưởng mình bị tuột huyết áp đến nơi. Vậy thực tế, tuột huyết áp có cảm giác như thế nào?
Nhận biết tuột huyết áp
Tụt huyết áp (hay hạ huyết áp) là một tình trạng y tế khi áp lực máu lên thành động mạch quá thấp, khiến máu không cung cấp đủ oxy cho não và các cơ quan quan trọng. Bạn có thể liên tưởng đến dòng nước chảy bên trong ống nước, tuột huyết áp là khi bạn đột ngột đóng van nước lại khiến áp lực nước sụt giảm.
Huyết áp được coi là thấp khi chỉ số dưới 90/60 mmHg.
Tuy nhiên, mức huyết áp thấp đối với một người có thể vẫn bình thường đối với người khác. Một số người bị huyết áp thấp mà không có triệu chứng nào đáng chú ý, trong khi những người khác có thể bị chóng mặt, ngất xỉu. Trong một số trường hợp, huyết áp thấp có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Nguyên nhân của huyết áp thấp bao gồm mất nước và nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác. Việc xác định nguyên nhân của huyết áp thấp rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời nếu cần thiết.
Huyết áp tuột theo những kiểu nào?
-
Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension): Huyết áp giảm đột ngột khi đứng lên sau khi ngồi hoặc nằm. Nguyên nhân có thể do mất nước, nằm lâu trên giường, mang thai, một số bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc. Dạng này phổ biến ở người cao tuổi.
-
Hạ huyết áp sau ăn (postprandial hypotension): Xảy ra 1-2 giờ sau khi ăn, chủ yếu ảnh hưởng đến người cao tuổi, đặc biệt là những người bị huyết áp cao hoặc bệnh Parkinson. Để giảm triệu chứng, nên ăn bữa nhỏ ít carbohydrate, uống nhiều nước và tránh rượu.
-
Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh (neurally mediated hypotension): Xảy ra sau khi đứng lâu, thường gặp ở thanh thiếu niên và trẻ em. Có thể do sự phối hợp kém giữa tim và não.
-
Hạ huyết áp do loạn dưỡng hệ thần kinh (multiple system atrophy with orthostatic hypotension): Một tình trạng hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, thường đi kèm với huyết áp cao khi nằm xuống. Trước đây được gọi là hội chứng Shy-Drager.
Triệu chứng điển hình
Các triệu chứng có thể bao gồm:
-
Nhìn mờ hoặc mất dần thị lực.
-
Chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng.
-
Ngất xỉu.
-
Mệt mỏi.
-
Khó tập trung.
-
Buồn nôn.
Ở một số người, huyết áp thấp có thể là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn, đặc biệt khi huyết áp giảm đột ngột hoặc đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng.
Sự sụt giảm huyết áp đột ngột có thể nguy hiểm. Chỉ cần giảm 20 mmHg cũng có thể khiến một người cảm thấy chóng mặt hoặc ngất xỉu, chẳng hạn từ 110 mmHg xuống 90 mmHg.
Huyết áp giảm mạnh có thể gây sốc – một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng với các triệu chứng như:
-
Lú lẫn, đặc biệt ở người lớn tuổi.
-
Da lạnh, ẩm.
-
Da tái nhợt.
-
Nhịp thở nhanh, nông.
-
Mạch yếu và nhanh.
Nếu có triệu chứng của huyết áp thấp nghiêm trọng hoặc sốc, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc số khẩn cấp tại địa phương.
Đối với hầu hết mọi người, huyết áp chỉ được coi là thấp nếu gây ra triệu chứng. Cảm giác chóng mặt nhẹ có thể do nhiều nguyên nhân như phơi nắng quá lâu hoặc ngâm mình trong bồn nước nóng, hoặc… động đất thật.
Nếu bạn thường có huyết áp thấp nhưng không có triệu chứng, có thể không cần điều trị. Thay vào đó, bác sĩ sẽ theo dõi sức khỏe trong các lần khám định kỳ. Ghi lại các triệu chứng, thời điểm xảy ra và những gì bạn đang làm vào lúc đó có thể giúp xác định nguyên nhân.
Rốt cuộc nguyên nhân là gì?
Huyết áp thấp có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm các bệnh lý và tác dụng phụ của thuốc.
Huyết áp được xác định bởi lượng máu mà tim bơm và sức cản của dòng máu trong động mạch. Một chỉ số huyết áp bao gồm hai số:
-
Số trên (huyết áp tâm thu): Áp lực trong động mạch khi tim co bóp.
-
Số dưới (huyết áp tâm trương): Áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.
Huyết áp có thể thay đổi trong ngày do:
-
Tư thế cơ thể.
-
Nhịp thở.
-
Thực phẩm và đồ uống.
-
Thuốc men.
-
Tình trạng thể chất.
-
Căng thẳng.
-
Thời gian trong ngày (thường thấp nhất vào ban đêm và tăng vào buổi sáng).
Những bệnh lý có thể gây huyết áp thấp
-
Mang thai: Sự giãn nở nhanh chóng của mạch máu có thể khiến huyết áp giảm trong 24 tuần đầu thai kỳ. Huyết áp thường trở lại bình thường sau khi sinh.
-
Bệnh tim: Nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh van tim và nhịp tim chậm có thể gây huyết áp thấp.
-
Rối loạn nội tiết: Các bệnh như Addison, hạ đường huyết và tiểu đường có thể làm giảm huyết áp.
-
Mất nước: Khi cơ thể mất nước, thể tích máu giảm, dẫn đến huyết áp thấp. Nguyên nhân có thể do sốt, nôn, tiêu chảy nặng hoặc tập luyện quá mức.
-
Mất máu nghiêm trọng: Chấn thương hoặc chảy máu nội có thể làm giảm lượng máu trong cơ thể, gây huyết áp thấp nghiêm trọng.
-
Nhiễm trùng nặng (nhiễm trùng huyết): Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, chúng có thể gây sốc nhiễm trùng, làm tụt huyết áp đột ngột.
-
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): Một số phản ứng dị ứng có thể gây giảm huyết áp đột ngột, nguy hiểm.
-
Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu vitamin B12, folate và sắt có thể dẫn đến thiếu máu, làm giảm huyết áp.
Một số loại thuốc có thể làm giảm huyết áp, bao gồm:
-
Thuốc huyết áp: Như lợi tiểu, chẹn alpha và chẹn beta.
-
Thuốc Parkinson: Như pramipexole và levodopa.
-
Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Như doxepin và imipramine.
-
Thuốc điều trị rối loạn cương dương: Như sildenafil và tadalafil, đặc biệt khi dùng cùng nitroglycerin.
Những ai có nguy cơ bị huyết áp thấp?
-
Người cao tuổi: Hạ huyết áp tư thế hoặc sau ăn thường gặp ở người trên 65 tuổi.
-
Người dùng thuốc điều trị huyết áp cao.
-
Người mắc bệnh Parkinson, tiểu đường và bệnh tim.
-
Người uống rượu hoặc sử dụng ma túy.
Theo Mayo Clinic