Bác sĩ 'bắt' bệnh nhân chơi nhạc ngay trên bàn mổ
Thay vì chờ đợi xem xét hiệu quả hậu phẫu thuật, các bác sĩ có thể kiểm tra ngay liệu mình có làm gì đó ảnh hưởng đến não bệnh nhân hay không, bằng cách bắt họ thức xuyên suốt ca mổ.

Bệnh nhân thức để bác sĩ không phẫu thuật 'sai'
“Phẫu thuật sọ não thức tỉnh” (Awake Craniotomy) nghe có vẻ rùng mình, nhưng với bệnh Parkinson và nhiều rối loạn vận động khác liên quan đến não, đây là một cách làm vừa khoa học, vừa nhân văn: đặt bệnh nhân vào trung tâm của ca mổ để bảo vệ những gì quý giá nhất - khả năng cử động, nói, nghĩ và sống độc lập.
Có thể bạn sẽ tò mò: Những chú chó có thể phát hiện bệnh Parkinson thông qua mùi cơ thể
Đặc biệt trong phương pháp kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS), việc để bệnh nhân tỉnh táo ở những thời điểm quan trọng sẽ giúp ê kíp phẫu thuật xác định vị trí điện cực tối ưu và kiểm tra ngay lập tức hiệu quả điều trị, thay vì “đặt rồi mới biết”.
Về bản chất, DBS là thủ thuật cấy các điện cực mảnh vào những vùng rất nhỏ và rất sâu của não. Những vùng này tham gia “điều phối” cho vận động: run, co cứng, chậm chạp. Chỉ cần sai lệch vài milimét, hiệu quả có thể giảm đáng kể hoặc gây tác dụng phụ như nói khó, tê bì, co giật cơ mặt. Vì vậy, thay vì chỉ dựa vào hình ảnh học, các bác sĩ kết hợp bản đồ giải phẫu với “bản đồ chức năng” ngay trên bàn mổ.

Bệnh nhân chơi sai nhịp có nghĩa là bác sĩ 'chạm' sai vị trí trong não
Ca mổ thường bắt đầu bằng gây tê cục bộ da đầu và xương sọ, bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo, thậm chí có thể trò chuyện.
Khung định vị hoặc hệ thống định vị không khung đưa điện cực đến gần đích. Ở giai đoạn quyết định, bác sĩ dùng vi điện cực ghi (microelectrode recording) để “nghe” hoạt động điện của các nơ-ron; mỗi vùng sâu có “giọng” riêng.
Khi đã ở gần vùng mục tiêu, bác sĩ cho kích thích thử ở cường độ thấp. Đây là lúc sự tham gia của bệnh nhân trở nên sống còn: bác sĩ yêu cầu thực hiện các động tác tinh tế như chạm ngón tay, viết, gõ nhịp, phát âm. Trong một số ca, bệnh nhân chơi nhạc cụ như kèn, sáo, guitar.
Những hành động tưởng như đơn giản lại là bài “stress test” tinh vi cho các mạch vận động và cảm giác. Nếu run giảm, độ linh hoạt cải thiện, giọng rõ hơn mà không xuất hiện tác dụng phụ, đó là tín hiệu mạnh cho thấy điện cực đang ở đúng “điểm vàng”.

Tại sao lại là chơi nhạc?
Vì chơi nhạc buộc bệnh nhân phải kết hợp đồng thời vận động tinh (ý nói đến những cử chỉ nhỏ nhưng đòi hỏi sự khéo lép), phối hợp hai tay, kiểm soát nhịp thở, cảm nhận thính giác, và đôi khi cả ngôn ngữ (đếm nhịp, hát giai điệu).
Nếu một điện cực vô tình kích thích vùng lân cận chịu trách nhiệm cho ngôn ngữ, thị giác hay đường dẫn cảm giác, bệnh nhân sẽ “phản hồi” ngay bằng sự chệch nhịp, hụt hơi, nói đứt quãng hay cảm giác tê bất thường. Tất cả xảy ra trong vài giây, đủ để bác sĩ tinh chỉnh hướng hoặc độ sâu, dịch vài phần milimét cho đến khi đạt cấu hình tối ưu.
Nói cách khác, chơi nhạc cụ biến phòng mổ thành một “phòng đo chức năng sống”, nơi bản giao hưởng của não bộ được nghe, được đo và được hiệu chỉnh theo thời gian thực.

Một lợi ích khác của mổ thức tỉnh là đánh giá bảo tồn chức năng. Ở não, “đường biên” giữa vùng cần điều trị và vùng cần giữ an toàn đôi khi không rạch ròi như trên phim chụp. Khi bệnh nhân tỉnh, ê kíp có thể vừa kích thích thử vừa kiểm tra lời nói, phản xạ, sức cơ, phối hợp động tác. Chỉ cần xuất hiện dấu hiệu bất lợi, bác sĩ dừng lại, rút bớt, đổi hướng. Cách làm này giảm nguy cơ tổn thương không mong muốn, đặc biệt với các chức năng tinh tế như vận động bàn tay, phát âm, hiểu lời nói, những yếu tố quyết định chất lượng sống sau mổ.
Sau khi xác định vị trí tốt nhất, điện cực vĩnh viễn được cố định. Thường trong cùng ngày hoặc vài ngày sau, dây dẫn được luồn dưới da xuống lồng ngực để kết nối với máy tạo xung (pin) đặt dưới da, gọi là IPG (implantable pulse generator). Vài tuần kế tiếp là giai đoạn “lập trình”, các bác sĩ thần kinh điều chỉnh thông số kích thích (biên độ, tần số, độ rộng xung) để cân bằng lợi ích và tác dụng phụ, đồng thời tối ưu hóa thuốc men. Chính sự linh hoạt này khiến DBS trở thành giải pháp lâu dài: khi triệu chứng thay đổi theo thời gian, thông số có thể tùy chỉnh - không phải “một lần rồi thôi”.

Không phải ai cũng có thể 'thức'
Dĩ nhiên, không phải ca nào cũng cần mổ thức tỉnh. Một số trung tâm thực hiện “asleep DBS” dựa nhiều vào chụp cộng hưởng từ/CT trong phòng mổ, phù hợp bệnh nhân lo âu, khó hợp tác hoặc có chỉ định gây mê toàn thân. Tuy vậy, khi mục tiêu ở gần các vùng ngôn ngữ, vận động tinh hoặc khi cần độ chính xác chức năng tối đa, mô hình “thức tỉnh” vẫn có lợi thế: đo - thử - chỉnh ngay lập tức, cá nhân hóa tới từng milimét.
Rủi ro vẫn tồn tại như chảy máu trong sọ, nhiễm trùng, rối loạn ngôn ngữ tạm thời, cảm giác tê yếu thoáng qua. Song, với chọn lựa bệnh nhân kỹ, đội ngũ dày kinh nghiệm, quy trình chuẩn hóa và sự hợp tác tích cực của chính người bệnh, nguy cơ này được kiểm soát.
Quan trọng hơn, nhiều bệnh nhân sau DBS giảm run rõ, bớt cứng đờ, đi lại linh hoạt, lời nói và sinh hoạt độc lập cải thiện, thuốc giảm liều, tác dụng phụ của thuốc bớt đi - những kết quả không chỉ thấy trên thang điểm, mà trong đời sống thường ngày: tự rót một tách trà, cài một chiếc cúc áo, đánh vài hợp âm đàn hay thổi lại một giai điệu yêu thích.
Tóm lại, phẫu thuật sọ não thức tỉnh không phải là “màn trình diễn” để gây chú ý, mà là một chiến lược lâm sàng đầy lý trí: dùng chính cơ thể và khả năng của bệnh nhân làm “thiết bị đo” nhạy nhất để hướng dẫn phẫu thuật.
Khi não bộ được “nghe” và “trả lời” ngay trên bàn mổ, các bác sĩ có cơ hội phẫu thuật đúng nơi, đúng lúc, trả lại cho họ nhịp sống, nhịp nói, và cả nhịp nhạc.