Chủ đề
ACL – Cơn ác mộng với vận động viên hơn cả gãy xương
Bạn có biết, chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) đã và vẫn đang là nỗi ám ảnh vì được xem như “bản án” chấm dứt sự nghiệp thi đấu thăng hoa của các vận động viên chuyên nghiệp.
ACL – Cái tên ám ảnh với bất kỳ vận động viên từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp
Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc quan trọng giúp khớp gối ổn định, liên kết xương đùi và xương ống chân, cho phép chân chuyển hướng nhanh nhẹn trong các pha bóng tốc độ cao. Khi ACL bị rách, khớp gối mất đi bộ phận quan trọng kiểm soát chuyển động xoay và trượt. Theo thống kê, đây là chấn thương nghiêm trọng, thường gặp ở bóng đá hơn so với nhiều môn thể thao khác.
Vào năm 1991, Paul Gascoigne – tiền vệ tài hoa người Anh – từng làm rúng động giới bóng đá vì chấn thương ACL trong trận chung kết FA Cup. Thương vụ chuyển nhượng sang Lazio bị ảnh hưởng nghiêm trọng: CLB Ý giảm đáng kể mức phí, lo ngại phong độ của Gazza không trở lại như xưa.
Một trường hợp điển hình mới đây là Rodri – chủ nhân Quả Bóng Vàng, thi đấu cho Manchester City. Anh dính chấn thương ACL trong trận đấu gặp Arsenal ở Premier League 2024/25. Kết quả chụp MRI cho thấy không chỉ ACL bị ảnh hưởng, mà cả sụn chêm (meniscus) cũng tổn thương. Trước đó, những cầu thủ danh tiếng như Paul Gascoigne, Virgil van Dijk hay hàng loạt ngôi sao bóng đá khác đều trải qua kịch bản tương tự: không hề có va chạm mạnh vẫn đứt dây chằng, hoặc bị chấn thương từ pha vào bóng ác ý, dẫn đến những tháng ngày dài hồi phục.
Thực tế, việc rách ACL thường kéo theo tổn thương ở các cấu trúc khác trong khớp gối như sụn chêm, dây chằng bên (medial ligament). Lý do là lực đủ mạnh để “xé” ACL cũng dễ làm hỏng các phần tử lân cận.
Đặc biệt, với cầu thủ nữ, nguy cơ chấn thương ACL được ghi nhận cao gấp 2 – 7 lần so với nam giới. Các nghiên cứu chỉ ra nhiều nguyên nhân: từ giải phẫu dây chằng mỏng hơn, góc xương chậu (pelvic angle) rộng hơn, đến thói quen tiếp đất sau khi nhảy. Nhờ thế, bóng đá nữ thế giới đang triển khai các chương trình phòng ngừa chấn thương ACL, gồm bài tập tăng sức mạnh cơ bắp và cải thiện kỹ năng tiếp đất.
Dấu hiệu nhận biết
Để chẩn đoán ACL bị rách, bác sĩ thường dựa vào dấu hiệu “bật” (popping) trong khớp gối, sưng tấy nhanh sau chấn thương (haemarthrosis), và tình trạng lỏng lẻo khi gắng sức. Tuy nhiên, do sưng và đau, cần ít nhất 48 – 72 giờ để đánh giá chính xác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm khám lâm sàng (các thao tác xoay, kéo đẩy khớp gối) và chụp MRI, đôi khi phải nội soi khớp (arthroscopy) mới có kết luận cuối cùng.
Khi đã xác định rách ACL, việc điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương, tuổi tác và nhu cầu hoạt động thể thao. Nhiều ca rách một phần có thể điều trị bảo tồn bằng tập vật lý trị liệu kéo dài, cải thiện dần độ vững của khớp gối. Với rách hoàn toàn hoặc kèm tổn thương khác, phẫu thuật tái tạo ACL thường được chỉ định. Bác sĩ chỉnh hình có thể lấy gân từ một khu vực khác trong cơ thể (thường là gân cơ đùi sau hoặc gân bánh chè) để “thay thế” dây chằng chéo trước.
Nếu như cách đây vài thập kỷ, rách ACL gần như đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp, thì giờ đây, nhờ công nghệ y học và chương trình phục hồi tiên tiến, các cầu thủ vẫn có khả năng trở lại sân cỏ với phong độ cao. Điển hình là những ca thành công của nhiều ngôi sao sau phẫu thuật. Điều đó nhắc nhở rằng, chấn thương ACL có thể nghiêm trọng, nhưng không còn đáng sợ như trước.
Tuy vậy, phòng ngừa vẫn luôn tốt hơn chữa trị: những bài tập gia cố khớp gối, kỹ thuật chạy – nhảy, cùng chăm sóc y tế kịp thời, là yếu tố then chốt giúp cầu thủ kéo dài sự nghiệp và tránh “cú sốc ACL” – nỗi ám ảnh của bất kỳ ai đam mê sân cỏ.