Chủ đề
3 loại virus vừa bị “xổng” tại Úc nguy hiểm tới mức nào?
Bộ Y tế Queensland, Australia xác nhận 323 ống virus nguy hiểm đã bị thất lạc tại một phòng thí nghiệm cách đây ba năm, hiện chưa rõ chúng ở đâu. Trong số đó có gần 100 ống virus Hendra, hai ống virus Hanta và 223 ống virus Lyssavirus, tất cả đều cực kỳ nguy hiểm đối với con người.
Virus Hendra
Virus được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1994 sau một đợt bùng phát ở 21 con ngựa đua và hai người ở ngoại ô Hendra, Brisbane. Virus này lây từ dơi sang ngựa thông qua nước tiểu, phân, hoặc trái cây dơi đã nhai dở. Từ ngựa, Hendra có thể truyền sang người, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng ở hệ hô hấp và thần kinh.
Ở người, nhiễm Hendra có thể làm tổn thương phổi, gây xuất huyết, phù phổi hoặc viêm màng não, tỷ lệ tử vong ước tính khoảng 57%. Ở ngựa, virus gây phù phổi, tắc nghẽn hô hấp và các dấu hiệu thần kinh, với tỷ lệ tử vong cao. Không có bằng chứng virus truyền trực tiếp từ dơi sang người, mà phải qua ngựa làm vật trung gian.
Các biện pháp giảm nguy cơ lây nhiễm bao gồm tiêm vaccine cho ngựa, giúp ngăn chặn vòng lây nhiễm sang con người. Ngoài ra, việc chẩn đoán nhanh tại chỗ và điều trị sau phơi nhiễm cho người tiếp xúc cũng đang được nghiên cứu. Bảo vệ môi trường sống của dơi, tránh phá rừng, có thể giảm tần suất dơi tiếp xúc với ngựa và hạn chế nguy cơ bùng phát.
Các đợt bùng phát Hendra chủ yếu xảy ra dọc bờ đông nước Úc, có tính mùa vụ nhất định, liên quan đến thời điểm sinh sản và nguồn thức ăn của dơi. Dịch bệnh thường xảy ra khi dơi phải di cư hoặc thay đổi môi trường do mất rừng, gây căng thẳng dinh dưỡng. Tăng cường tiêm vaccine và khôi phục môi trường rừng được xem là giải pháp dài hạn giúp giảm nguy cơ bùng phát.
Virus Hanta
Virus Hanta (thuộc họ Hantaviridae) là virus RNA sợi đơn âm, thường tồn tại âm thầm trong các loài gặm nhấm mà không gây bệnh rõ rệt ở chúng. Con người nhiễm Hanta chủ yếu từ tiếp xúc với nước tiểu, phân hoặc nước bọt của chuột, đôi khi qua hít phải bụi nhiễm virus. Một số chủng Hanta gây ra các bệnh nguy hiểm, như sốt xuất huyết kèm hội chứng thận (HFRS) ở châu Âu – châu Á và hội chứng phổi Hanta (HPS) ở châu Mỹ.
HFRS xuất hiện chủ yếu ở châu Âu và châu Á, có thể gây tổn thương mạch máu, giảm huyết áp và suy thận, với tỷ lệ tử vong từ dưới 1% đến 15% tùy chủng. Ở châu Mỹ, HPS có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng và tử vong cao hơn, nhưng bệnh hiếm gặp. Các triệu chứng ban đầu thường giống cúm, sau đó tiến triển nhanh đến khó thở, suy phổi.
Chẩn đoán sớm Hanta rất khó, thường dựa vào xét nghiệm huyết thanh hoặc PCR. Chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị hỗ trợ hô hấp và ổn định huyết áp. Phòng ngừa bằng cách hạn chế tiếp xúc với loài gặm nhấm, vệ sinh môi trường sống, và tránh hít bụi bẩn nhiễm phân chuột.
Virus Hanta tiến hóa qua quá trình thích nghi và lây truyền giữa các loài gặm nhấm khác nhau. Không phải tất cả chủng Hanta đều gây bệnh cho người, và sự phân bố virus trải rộng khắp châu Á, châu Âu và châu Mỹ. Tính chất lây truyền chủ yếu vẫn là từ động vật sang người, trừ trường hợp đặc biệt như Andes virus ở Nam Mỹ có thể lây từ người sang người, dù rất hiếm.
Virus Lyssavirus
Với tỷ lệ tử vong của người bệnh là gần 100%, Lyssavirus, thuộc họ Rhabdoviridae, là nhóm virus RNA sợi đơn âm có lớp vỏ bọc, với hình dạng giống viên đạn. Loài virus tiêu biểu nhất trong chi này là virus dại (Rabies virus), gây ra bệnh dại ở động vật có vú, bao gồm con người. Virus này gây tổn thương thần kinh trung ương dẫn đến các triệu chứng sợ nước, hung dữ và tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Lyssavirus có nhiều loài và được chia thành các nhóm dựa trên trình tự di truyền. Nguồn gốc khả dĩ của Lyssavirus có thể là từ dơi, và đa phần các loài trong chi này liên quan đến động vật hoang dã, đặc biệt là dơi và một số loài ăn thịt. Tuy nhiên, không phải loài Lyssavirus nào cũng có phạm vi vật chủ rộng, nhiều loài chỉ có ở một khu vực địa lý cụ thể.
Virus Lyssavirus lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật nhiễm bệnh. Chẩn đoán chủ yếu thông qua xét nghiệm huỳnh quang trực tiếp trên mẫu bệnh phẩm não động vật, và gần đây kỹ thuật PCR nhạy cao hơn đang được áp dụng. Phòng ngừa bằng cách tiêm vaccine phòng dại cho vật nuôi, tránh tiếp xúc động vật hoang dã, và xử lý y tế kịp thời nếu bị cắn.
Lyssavirus có mặt trên khắp thế giới, đặc biệt là virus dại lưu hành ở nhiều loài động vật và lây sang người. Sự tiến hóa của Lyssavirus liên quan đến quần thể dơi và điều kiện sinh thái. Những tiến bộ trong nghiên cứu di truyền và các phương pháp chẩn đoán hiện đại đang giúp kiểm soát và ngăn chặn virus này, giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch.