Chủ đề
Tại sao vaccine cúm ngày càng được nhiều người quan tâm trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng?
Cảm cúm là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến do các chủng virus cúm gây ra. Mặc dù nhiều người nhầm lẫn cúm với cảm lạnh thông thường, nhưng cúm thường có triệu chứng nặng hơn và có thể gây biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và các phương pháp điều trị cũng như phòng ngừa hiệu quả.
Nguyên nhân gây cảm cúm và cách lây truyền
Cảm cúm do virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra, với các chủng cúm chính gồm cúm A, B và C. Cúm A có tính nguy hiểm cao hơn và là nguyên nhân của các đại dịch. Cúm B thường ít gây đại dịch hơn nhưng vẫn gây ra các đợt bùng phát nhỏ. Cúm C thường nhẹ và ít khi dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng.
Virus cúm lây lan qua đường giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Chỉ cần tiếp xúc với giọt bắn hoặc chạm vào bề mặt chứa virus rồi đưa tay lên mặt, mũi hoặc miệng cũng có thể bị lây nhiễm. Các môi trường công cộng đông người như trường học, bệnh viện, và nơi làm việc là nơi dễ bùng phát dịch cúm.
Triệu chứng của cảm cúm
Cảm cúm thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, ho khan và đau họng. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, đau ngực và mệt mỏi kéo dài.
Trong nhiều trường hợp, cảm cúm và cảm lạnh có thể bị nhầm lẫn do các triệu chứng tương tự nhau. Tuy nhiên, cảm cúm thường gây mệt mỏi nghiêm trọng hơn, đặc biệt là đau nhức cơ thể và khớp. Đối với người lớn, triệu chứng có thể kéo dài từ 5 đến 7 ngày. Trẻ em và người cao tuổi có thể cần thời gian lâu hơn để phục hồi hoàn toàn.
Các biến chứng có thể gặp
Dù phần lớn người bệnh cảm cúm có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi, nhưng cúm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho những người có sức đề kháng yếu. Những biến chứng phổ biến bao gồm viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa và thậm chí tử vong.
Những người có nguy cơ cao mắc biến chứng gồm trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, và những người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim. Đặc biệt, cúm mùa có thể làm tình trạng bệnh nền trầm trọng hơn, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe tổng thể.
Cách điều trị cảm cúm
Đối với phần lớn các trường hợp cúm không biến chứng, bệnh nhân chỉ cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước, và sử dụng thuốc giảm triệu chứng như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau và hạ sốt. Việc dùng thuốc kháng sinh không có tác dụng với virus cúm, và chỉ nên sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn thứ phát.
Thuốc kháng virus, chẳng hạn như Oseltamivir (Tamiflu) và Zanamivir (Relenza), có thể được chỉ định cho những trường hợp nặng hoặc nguy cơ cao trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi có triệu chứng để rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, các loại thuốc này không nên sử dụng tùy tiện mà cần theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Phòng ngừa cúm
Biện pháp phòng ngừa cúm hiệu quả nhất là tiêm vắc xin hàng năm. Vắc xin cúm giúp bảo vệ cơ thể trước các chủng cúm phổ biến trong mùa, đặc biệt là đối với các nhóm nguy cơ cao như trẻ em, người già và người có bệnh nền.
Ngoài ra, việc giữ vệ sinh cá nhân cũng là một biện pháp phòng ngừa hữu hiệu. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, sử dụng nước sát khuẩn tay, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người và tránh tiếp xúc với người đang có triệu chứng cúm đều là những cách giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
Bên cạnh đó, chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực, bao gồm việc bổ sung vitamin, nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục đều đặn, giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp ngăn ngừa cúm và các bệnh truyền nhiễm khác.
Cúm không chỉ là một bệnh lý nhiễm trùng thông thường mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những nhóm đối tượng yếu thế. Vì vậy, việc phòng ngừa cúm thông qua tiêm vắc xin và duy trì thói quen vệ sinh cá nhân là điều quan trọng. Bên cạnh đó, nếu bị cúm, người bệnh nên nghỉ ngơi, chăm sóc đúng cách và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.
Nguồn tổng hợp