Sharenting: Đâu là ranh giới giữa việc nuôi con và nuôi kênh?
Việc chia sẻ những khoảnh khắc đời thường của con trẻ có thể mang lại những rủi ro không ngờ.

Ngày 10/12 hằng năm là Ngày Nhân quyền Thế giới, thời điểm để mọi người nhìn lại những quyền cơ bản của mỗi người. Đây cũng là dịp nhắc chúng ta quan tâm hơn đến quyền riêng tư của trẻ em, một vấn đề thường bị bỏ quên.
Nhiều cha mẹ vẫn chia sẻ ảnh và video của con từ những ngày đầu đời như một cách lưu giữ kỷ niệm và kết nối với người thân, bạn bè. Hành vi này được gọi là sharenting.
Thế nhưng trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh chóng mặt, những hình ảnh tưởng chừng vô hại ấy có thể trở thành dữ liệu tiềm ẩn rủi ro cho trẻ mà phụ huynh khó lường trước.
Sharenting là gì?
Sharenting là thuật ngữ ghép từ hai từ tiếng Anh “share” và “parenting”, được dùng để mô tả việc cha mẹ đăng tải hình ảnh, video hoặc những thông tin liên quan đến con mình lên mạng xã hội.
Đây có thể là những khoảnh khắc đời thường, những cột mốc phát triển hoặc những câu chuyện nuôi dạy trẻ. Nhiều phụ huynh xem mạng xã hội như một dạng nhật ký số để lưu giữ kỷ niệm và kết nối với người thân.

Trong nhiều khảo sát quốc tế, sharenting được ghi nhận là hành vi phổ biến. Tại Anh, một báo cáo của University of Southampton cho thấy trẻ em có mặt trên môi trường số rất sớm, từ lúc các bé còn trong bụng mẹ đến lúc các bé đến trường đi học. Những khoảnh khắc đời thường của các bé đều được ba mẹ đăng trên các nền tảng mạng xã hội để lưu giữ.
Khi Sharenting vô tình đẩy trẻ vào quỹ đạo 'Sao nhí' trên mạng xã hội
Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội đã mở ra nhiều cơ hội cho cha mẹ chia sẻ hình ảnh, video về khoảnh khắc của các con từ những bữa ăn, chuyến du lịch, đến các tình huống thường nhật.
Một số kênh ban đầu chỉ nhằm lưu giữ khoảnh khắc đời thường, nhưng khi lượng người xem tăng lên, các video có sự xuất hiện của trẻ dần trở thành yếu tố thu hút chính. Hành vi sharenting dần mở rộng sang một hiện tượng mới được gọi là Kidfluencing.
Kidfluencing được dùng để mô tả trường hợp trẻ em xuất hiện thường xuyên trong các nội dung trực tuyến, được theo dõi như người của công chúng và có thể tạo ra sức ảnh hưởng tương tự người làm nội dung chuyên nghiệp.

Hình ảnh của trẻ được thương mại hóa
Quá trình thương mại hóa bắt đầu diễn ra khi hình ảnh các bé bắt đầu tạo ra sức ảnh hưởng trên các nền tảng mạng xã hội. Trẻ xuất hiện trong các nội dung quảng bá sản phẩm gia đình, các vlog được tối ưu hóa để phù hợp với những xu hướng giải trí, hoặc được đưa vào nhiều bối cảnh nhằm tăng sự chú ý của khán giả.
Hình ảnh của trẻ được sử dụng như một chiến lược nội dung nhằm tăng lượng người theo dõi hoặc nhận tài trợ thương mại. Dù điều này mang lại lợi ích kinh tế cho gia đình nhưng các con không phải lúc nào cũng được xem xét như một chủ thể có quyền, vì các quyết định về nội dung đều do người lớn đưa ra.
Các em có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng bản sắc cá nhân khi trưởng thành
Trẻ chưa đủ khả năng đánh giá đầy đủ tác động của việc xuất hiện trước công chúng và chưa thể hiểu việc để dữ liệu của mình tồn tại lâu dài trên mạng.
Một số báo cáo học thuật đề cập rằng sự xuất hiện liên tục của trẻ trong video gia đình có thể tạo nên áp lực vô hình, khiến trẻ dễ xem việc xuất hiện trước máy quay như một trách nhiệm. Khi điều này lặp lại trong thời gian dài, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa đời sống riêng tư và nội dung được sản xuất để chia sẻ.
Các bé có thể phải đối diện với những hệ lụy dài hạn, bao gồm mất quyền kiểm soát hình ảnh và gặp khó khăn trong việc xây dựng bản sắc cá nhân khi trưởng thành.

Quyền lợi thu nhập của các em trở thành một câu hỏi lớn
Song song đó, trong một số trường hợp sử dụng hình ảnh của trẻ em để sản xuất nội dung quảng cáo nhưng không có cơ chế bảo vệ rõ ràng, về thời gian làm việc, quyền được nghỉ ngơi hoặc quyền tiếp cận thu nhập.
Thực tế này đặt ra câu hỏi lớn về quyền trẻ em trong môi trường số. Khi nội dung về trẻ đem lại lợi ích kinh tế, phụ huynh vừa là người chăm sóc vừa là người quản lý. Điều này làm mờ ranh giới giữa trách nhiệm của người lớn và quyền được bảo vệ của trẻ.
Một số quốc gia đã thảo luận về việc bổ sung luật nhằm bảo vệ thu nhập của trẻ làm nội dung trực tuyến, tương tự luật dành cho diễn viên nhí trong ngành giải trí truyền thống.
Nhìn lại toàn cảnh, khi sharenting vượt quá giới hạn lưu giữ kỷ niệm và trở thành hoạt động thương mại, quyền lợi của trẻ cần được đặt lên hàng đầu. Các quyết định liên quan đến việc xuất hiện của trẻ trên mạng xã hội cần được cân nhắc kỹ, đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu số tồn tại lâu dài và dễ bị khai thác ngoài tầm kiểm soát.
AI làm rủi ro trở nên nghiêm trọng hơn như thế nào?
Sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo trong những năm gần đây đã làm thay đổi cách hình ảnh được xử lý và lưu trữ trên các nền tảng số. Điều này khiến các rủi ro liên quan đến sharenting trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi ảnh và video của trẻ được chia sẻ công khai.
Công nghệ nhận diện khuôn mặt là một trong những yếu tố làm tăng mức độ rủi ro. Các hệ thống AI có khả năng phân tích đặc điểm khuôn mặt và truy vết hình ảnh của một cá nhân trên nhiều nền tảng khác nhau.
Khi phụ huynh chia sẻ ảnh của trẻ, dữ liệu khuôn mặt có thể được thu thập và đưa vào các mô hình tự động. Một nghiên cứu đăng trên nền tảng arXiv đã nêu lên mối lo ngại về việc dữ liệu khuôn mặt trẻ em xuất hiện trong kho huấn luyện của các mô hình AI khi hình ảnh được lan truyền rộng trên mạng.
Bên cạnh nhận diện khuôn mặt, công nghệ deepfake và ghép mặt cũng là vấn đề đáng chú ý. Deepfake có khả năng tạo ra hình ảnh hoặc video mô phỏng khuôn mặt trẻ em với độ chân thật cao, dựa trên dữ liệu có sẵn từ mạng xã hội.

Có nhiều cảnh báo đã được đưa ra về nguy cơ deepfake có thể bị khai thác trong nhiều tình huống gây hại, bao gồm tạo nội dung giả hoặc lạm dụng hình ảnh cá nhân.
Một khía cạnh khác liên quan đến việc dữ liệu ảnh trẻ em có thể bị sử dụng cho mục đích thương mại. Khi hình ảnh được đăng công khai, các nền tảng và công cụ trực tuyến có thể trích xuất dữ liệu để phục vụ cho quảng cáo, huấn luyện mô hình hoặc tối ưu thuật toán. Các em có nguy cơ mất quyền kiểm soát hình ảnh và dữ liệu cá nhân khi xuất hiện quá nhiều trên môi trường trực tuyến.
Ngoài ra, việc chia sẻ hình ảnh lên mạng còn có thể vô tình làm lộ thông tin định vị nếu phụ huynh chưa xóa metadata trong ảnh. Dữ liệu này đôi khi chứa thông tin về vị trí chụp ảnh, thời gian hoặc thiết bị sử dụng. Một số vụ việc quốc tế đã ghi nhận trường hợp người dùng bị theo dõi nhờ vào metadata còn sót lại.
Từ những rủi ro trên, có thể thấy rằng công nghệ AI làm mức độ rủi ro của sharenting tăng lên đáng kể. Một bức ảnh tưởng chừng vô hại có thể trở thành dữ liệu phân tích, tư liệu để dựng deepfake hoặc chất liệu cho quảng cáo mà trẻ em không hề hay biết.
Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng hơn trước mỗi quyết định chia sẻ hình ảnh của trẻ trên các nền tảng mạng xã hội.
Chiến dịch nâng cao nhận thức về rủi ro khi đăng ảnh trẻ: Hãy tạm dừng trước khi bạn bấm đăng
Chiến dịch “Pause Before You Post” (Hãy tạm dừng trước khi bạn bấm đăng) của Ủy ban Bảo vệ Dữ liệu (DPC) của Ireland được khởi động nhằm nâng cao nhận thức của phụ huynh về nguy cơ tiềm ẩn khi họ chia sẻ hình ảnh, thông tin trẻ em rộng rãi lên mạng xã hội.
Chiến dịch ra mắt tháng 11/2025, với mục tiêu nhắm tới các phụ huynh có con dưới 18 tuổi, nhằm cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra khi thông tin của trẻ em bị “số hóa”. Từ hình ảnh, tên, ngày sinh, thói quen, hoạt động, địa điểm học tập hoặc vui chơi cho đến hình ảnh bạn bè của các bé.
Kịch bản của video quảng bá chiến dịch kể về một gia đình bình thường gồm ba, mẹ và một bé gái đang đi dạo trung tâm thương mại. Thế nhưng, bỗng nhiên bé bị những người lạ kêu tên để chúc mừng sinh nhật, nhắc đến các hoạt động riêng tư như lịch chơi bóng đá và nhắc nhở ba bé đón đúng giờ sau khi tập.
Câu chuyện này đang minh họa một thực tế rằng thông tin tưởng vô hại, xuất phát từ bài đăng của cha mẹ, hoàn toàn có thể đến tay người lạ và gây hại.
Mỗi lần bạn chia sẻ cuộc sống của con trên mạng xã hội, là mỗi lần bạn đang trao dữ liệu cá nhân của con cho cả thế giới.
Thông điệp đến từ chiến dịch “Pause Before You Post”
Tóm lại
1. Sharenting là gì?
Sharenting là thuật ngữ được dùng để mô tả việc cha mẹ đăng tải hình ảnh, video hoặc những thông tin liên quan đến con mình lên mạng xã hội.
2. Vì sao cha mẹ nên hạn chế đăng ảnh của con trên mạng xã hội?
Vì hình ảnh của trẻ có thể bị sao chép, chỉnh sửa hoặc khai thác ngoài ý muốn, AI và công nghệ deepfake làm tăng rủi ro xâm phạm danh tính. Bên cạnh đó, dữ liệu trực tuyến rất khó kiểm soát khi đã bị lan truyền.
3. Bất lợi của các bé khi hành vi sharenting khi được mở rộng sang hiện tượng Kidfluencing là gì?
Khi trẻ trở thành trung tâm của nội dung thương mại, các em có thể mất quyền kiểm soát hình ảnh, chịu áp lực khi phải xuất hiện thường xuyên, bị ảnh hưởng đến riêng tư và khó tự xây dựng bản sắc cá nhân khi lớn lên. Song song đó, những quyền lợi về nghỉ ngơi và thu nhập của các em không được bảo vệ và rõ ràng trước những công sức các em đã bỏ ra.


