Quản lý và chăm sóc người mắc đái tháo đường thai kỳ - Doctor247

Quản lý và chăm sóc người mắc đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ là một tình trạng nguy hiểm nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ bầu và thai nhi. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng nhằm ngăn ngừa các hậu quả không mong muốn.

1. Đối tượng có nguy cơ cao mắc đái tháo đường thai kỳ

Những phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc đái tháo đường thai kỳ thường bao gồm:

  • Những người thừa cân hoặc béo phì
  • Gia đình có tiền sử người thân mắc đái tháo đường
  • Đã từng sinh con có trọng lượng lớn hơn 4kg
  • Tiền sử rối loạn dung nạp glucose
  • Kết quả xét nghiệm nước tiểu dương tính với glucose
  • Mang thai sau 35 tuổi
  • Tiền sử sản khoa bất thường như sinh non, thai lưu, hoặc tiền sản giật
  • Người bị hội chứng buồng trứng đa nang
  • Người thuộc nhóm dân tộc châu Á…

Khi mắc phải, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Tăng huyết áp ở mẹ bầu
  • Sinh non, sảy thai, thai lưu, hoặc đa ối
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu
  • Nguy cơ cao phát triển thành đái tháo đường type 2 sau sinh

Ngoài ra, trẻ sơ sinh của những bà mẹ mắc đái tháo đường thai kỳ cũng có nguy cơ cao gặp các vấn đề như:

  • Thai to hoặc tăng trưởng quá mức
  • Hạ đường huyết và rối loạn chuyển hóa ở trẻ sơ sinh
  • Hội chứng suy hô hấp
  • Các dị tật bẩm sinh
  • Nguy cơ tử vong ngay sau khi sinh
  • Tăng số lượng hồng cầu hoặc vàng da sơ sinh
  • Trẻ có nguy cơ mắc béo phì và đái tháo đường type 2 khi lớn lên

Do vậy, phụ nữ mang thai nên được sàng lọc đái tháo đường sớm, nhất là trong lần khám thai đầu tiên. Thậm chí những thai phụ không có yếu tố nguy cơ cũng cần được kiểm tra đái tháo đường thai kỳ trong khoảng từ tuần thai 24 đến 28.

2. Phương pháp điều trị đái tháo đường thai kỳ bằng thuốc

Theo PGS.TS. Tạ Văn Bình – nguyên Giám đốc Bệnh viện Nội tiết Trung ương, phương pháp điều trị phổ biến cho đái tháo đường thai kỳ hiện nay là sử dụng insulin, kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục. Liều insulin sẽ được điều chỉnh dựa trên độ tuổi của thai nhi và mức đường huyết của mẹ bầu.

Các chỉ số mục tiêu kiểm soát đường máu trong trường hợp đái tháo đường thai kỳ bao gồm:

  • Glucose máu mao mạch lúc đói: ≤ 5,3 mmol/L
  • Glucose máu mao mạch 1 giờ sau ăn: ≤ 7,8 mmol/L
  • Glucose máu mao mạch 2 giờ sau ăn: ≤ 6,7 mmol/L

Ngoài ra, người bệnh còn cần đạt mục tiêu HbA1C < 6 – 6,5% và không để xảy ra tình trạng hạ đường máu quá mức.

3. Điều chỉnh dinh dưỡng và tập luyện cho thai phụ mắc đái tháo đường

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. Theo Khoa Dinh dưỡng của Bệnh viện Nội tiết Trung ương, không có một công thức dinh dưỡng chung cho tất cả các thai phụ, mà cần phải được cá nhân hóa. Cụ thể, lượng calo cần nạp hàng ngày được phân chia theo thể trạng của mỗi người:

  • Thai phụ có cân nặng lý tưởng: 30 kcal/kg/ngày
  • Thai phụ thừa cân: 22-25 kcal/kg/ngày
  • Thai phụ béo phì: giảm 30% lượng năng lượng cần thiết hoặc dưới 22 kcal/kg/ngày
  • Thai phụ thiếu cân: 40 kcal/kg/ngày

Lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn nên được chia thành nhiều bữa nhỏ để tránh tăng đường huyết sau ăn, chiếm khoảng 40% năng lượng nạp vào cơ thể. Tuy nhiên, cần hạn chế các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết cao như bánh mì, cơm, khoai tây, trái cây ngọt, và nước ép trái cây.

Protein nên chiếm khoảng 20% lượng năng lượng hàng ngày, còn lipid chiếm khoảng 40%, trong đó mỡ bão hòa chỉ chiếm dưới 7%. Thai phụ cũng cần bổ sung đủ vitamin và khoáng chất. Điều quan trọng là phải theo dõi cân nặng thường xuyên để đảm bảo việc kiểm soát đường huyết hiệu quả.

Đái tháo đường thai kỳ là một bệnh lý cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện chế độ ăn uống và luyện tập khoa học, kết hợp với việc điều trị thuốc khi cần thiết, thai phụ có thể giảm thiểu các nguy cơ biến chứng và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Nguồn tổng hợp

Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận