Điều trị ADHD bằng thuốc giúp giảm nguy cơ tự sát, tai nạn và phạm tội
Nghiên cứu lớn tại Thụy Điển cho thấy, việc điều trị ADHD bằng thuốc không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn mang lại nhiều lợi ích xã hội lâu dài.

ADHD: Không chỉ là khó tập trung
ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 7% trẻ em và 2,5% người trưởng thành trên toàn cầu. Người mắc ADHD gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, kiểm soát hành vi và cảm xúc, thường xuyên hành động bốc đồng và hiếu động quá mức. Những triệu chứng này khiến họ dễ gặp rắc rối trong học tập, công việc, quan hệ xã hội và dễ phát triển các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm.
Bên cạnh đó, ADHD còn liên quan đến nguy cơ cao hơn về tai nạn ngoài ý muốn, hành vi phạm pháp, sử dụng chất kích thích và thậm chí là tự sát. Đây là những hệ quả ít được chú ý nhưng lại có tác động sâu sắc đến cuộc sống người bệnh và cộng đồng.
Trong nghiên cứu mới này, các nhà khoa học đã theo dõi hơn 148.000 người Thụy Điển được chẩn đoán ADHD từ năm 2007 đến 2018, độ tuổi từ 6 đến 64. Khoảng 57% trong số họ bắt đầu điều trị bằng thuốc trong vòng ba tháng kể từ khi được chẩn đoán, chủ yếu là methylphenidate (chiếm hơn 88%).
Nhóm nghiên cứu phân tích 5 kết quả quan trọng: hành vi tự sát, tai nạn giao thông, tai nạn không chủ ý, phạm tội và lạm dụng chất. Kết quả cho thấy, việc điều trị ADHD bằng thuốc giúp giảm:
- 17% nguy cơ hành vi tự sát lần đầu,
- 15% nguy cơ lạm dụng chất,
- 12% nguy cơ tai nạn giao thông,
- 13% nguy cơ phạm pháp.
Đáng chú ý, ở những người đã từng trải qua những vấn đề này nhiều lần trước đó, hiệu quả giảm nguy cơ còn rõ rệt hơn, cho thấy thuốc đặc biệt hữu ích với người có triệu chứng nặng.
Thuốc kích thích cũng tỏ ra hiệu quả hơn so với thuốc không kích thích trong việc giảm các rủi ro này.

Liệu pháp thuốc không phải là tất cả
Dù kết quả trên rất tích cực, nghiên cứu cũng chỉ ra một số giới hạn. Họ không thể xác định liều dùng cụ thể, không theo dõi mức độ tuân thủ điều trị hay mức độ nặng nhẹ của triệu chứng ADHD. Do đó, không thể khẳng định liệu hiệu quả áp dụng cho tất cả hay chỉ với người bị nặng.
Ngoài ra, nghiên cứu thứ hai đăng tháng 6 năm nay (cũng sử dụng dữ liệu quốc gia Thụy Điển) cho thấy rằng khi tỷ lệ kê đơn tăng gần 5 lần từ 2006 đến 2020, hiệu quả của thuốc có xu hướng giảm nhẹ. Điều này có thể do ngày càng nhiều người ít cần điều trị lại được kê đơn.
Kết quả nghiên cứu mang đến thông điệp rõ ràng cho bệnh nhân và các nhà hoạch định chính sách: ADHD không chỉ là rối loạn hành vi ở trẻ em mà còn là yếu tố nguy cơ dài hạn cho sức khỏe và xã hội. Nếu được điều trị đúng cách, thuốc không chỉ cải thiện triệu chứng mà còn giúp phòng tránh những hệ quả nghiêm trọng hơn.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng khuyến cáo không nên xem thuốc không nên là giải pháp duy nhất. Các liệu pháp tâm lý như huấn luyện kỹ năng tổ chức, điều chỉnh cảm xúc và can thiệp hành vi vẫn đóng vai trò then chốt, nhất là khi kết hợp cùng thuốc.
Đáng tiếc, những liệu pháp này lại khó tiếp cận hơn ở các khu vực khó khăn, nơi thuốc thường là lựa chọn duy nhất. Đây là điều mà các nhà lập chính sách cần cân nhắc: đảm bảo người nghi ngờ mắc ADHD được chẩn đoán chính xác và có quyền tiếp cận với nhiều loại hình điều trị phù hợp nhất.