Điều gì tạo nên một người ái kỷ?
Ái kỷ (narcissism) đang trở thành một “chẩn đoán tại gia” phổ biến.
Trên mạng xã hội, không khó để thấy người ta dán nhãn ai đó là ái kỷ – từ người yêu cũ, đến cha mẹ, đến sếp tại công ty.
Tuy nhiên, việc gán nhãn tràn lan này cần sự hoài nghi. Bởi dù người ái kỷ thật sự có tồn tại, rối loạn nhân cách ái kỷ là một chẩn đoán hiếm gặp trong y học tâm thần. Dẫu vậy, "ái kỷ" cũng dùng để chỉ một tập hợp các đặc điểm tính cách mà ai trong chúng ta cũng có, chỉ là ở mức độ khác nhau.
Một nghiên cứu phân tích tổng hợp gần đây đã tìm ra mối liên hệ quan trọng giữa ái kỷ và kiểu gắn bó trong các mối quan hệ trưởng thành. Kết quả này mang đến manh mối đặc biệt liên quan đến “ái kỷ dễ tổn thương” (vulnerable narcissism).

Khi ái kỷ không chỉ là cái tôi phình to
Ái kỷ có hai dạng chính. Loại phổ biến nhất là “ái kỷ phô trương” (grandiose narcissism): đặc trưng bởi sự tự tin thái quá, hung hăng và luôn muốn kiểm soát người khác. Ngược lại, “ái kỷ dễ tổn thương” (vulnerable narcissism) lại là kiểu hướng nội, nhạy cảm với chỉ trích và mang trong mình sự bất an sâu sắc.
Dù khác nhau về cách thể hiện, cả hai loại ái kỷ đều có điểm chung là thiếu đồng cảm, có xu hướng thao túng người khác và luôn cho rằng mình xứng đáng được đặc quyền.
Đặc biệt, ái kỷ dễ tổn thương thường đi kèm nhiều hành vi gây hại trong các mối quan hệ tình cảm, như “love bombing” (thể hiện tình cảm thái quá ban đầu rồi rút lui), “ghosting” (biến mất không dấu vết) hay “breadcrumbing” (thả thính mập mờ). Những người này cũng có xu hướng không hài lòng trong tình yêu, dễ chấp nhận ngoại tình và thậm chí có tỷ lệ bạo lực bạn tình cao hơn.

Gắn bó không an toàn: Mảnh ghép còn thiếu?
Các nhà nghiên cứu đã tìm đến thuyết gắn bó để lý giải vì sao người ái kỷ lại hành xử như vậy trong tình yêu. Theo lý thuyết này, cách chúng ta gắn bó với người khác khi trưởng thành phần lớn được hình thành từ những trải nghiệm đầu đời với cha mẹ hoặc người chăm sóc.
Nếu được yêu thương, bảo bọc từ nhỏ, ta sẽ phát triển kiểu gắn bó an toàn – biết tin vào bản thân và tin vào người khác. Ngược lại, những đứa trẻ bị bỏ mặc, bị đối xử thiếu nhất quán hoặc bị bạo hành sẽ có xu hướng phát triển kiểu gắn bó không an toàn – và điều này kéo dài đến tận khi trưởng thành.
Có ba kiểu gắn bó không an toàn thường gặp:
- Gắn bó lo âu (preoccupied): luôn cảm thấy mình không xứng đáng được yêu, dễ bị phụ thuộc và lo sợ bị bỏ rơi.
- Gắn bó né tránh (dismissive): đề cao độc lập, không tin tưởng người khác, thường né tránh sự thân mật.
- Gắn bó sợ hãi (fearful): vừa khao khát kết nối nhưng lại sợ bị tổn thương, dẫn đến các mối quan hệ đầy mâu thuẫn, rút-ra vào-vào.
Phát hiện từ hơn 10.000 người tham gia nghiên cứu
Phân tích 33 nghiên cứu với hơn 10.000 người, nhóm nghiên cứu đã phát hiện mối liên hệ rõ rệt giữa ái kỷ và cả ba kiểu gắn bó không an toàn.
Đặc biệt, kiểu ái kỷ dễ tổn thương cho thấy sự gắn kết mạnh mẽ với gắn bó lo âu và gắn bó sợ hãi. Trong khi đó, ái kỷ phô trương không cho thấy liên hệ đáng kể với kiểu gắn bó nào.
Điều này không có nghĩa là gắn bó không an toàn gây ra ái kỷ dễ tổn thương – vì các nghiên cứu mang tính tương quan, chứ không phải nguyên nhân. Tuy nhiên, dữ liệu cho thấy gắn bó không an toàn có thể là một yếu tố nguy cơ lớn.
Với một số người, ái kỷ dễ tổn thương có thể là một cơ chế phòng vệ – một cách để xây dựng vỏ bọc khi tuổi thơ từng trải qua sự lạnh nhạt, thiếu nhất quán hoặc bị tổn thương.

Có thể thay đổi không?
Tin tốt là: gắn bó không phải định mệnh. Mặc dù thường ổn định theo thời gian, nhưng gắn bó có thể thay đổi nhờ trị liệu tâm lý.
Những liệu pháp tập trung vào gắn bó như “liệu pháp sơ đồ” (schema therapy) hay “liệu pháp cảm xúc” (emotionally focused therapy) có thể giúp chữa lành các tổn thương thời thơ ấu, đồng thời xây dựng kiểu gắn bó an toàn hơn. Với những người có xu hướng ái kỷ dễ tổn thương, đây có thể là con đường để cải thiện cách họ yêu, sống và kết nối.
Phòng ngừa vẫn là quan trọng nhất
Đồng thời, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của chăm sóc tâm lý sớm cho trẻ em. Hỗ trợ cha mẹ và người chăm sóc tạo môi trường gắn bó an toàn – thông qua giáo dục, chăm sóc sức khỏe tâm thần miễn phí và chính sách xã hội – là chìa khóa để ngăn chặn chuỗi tổn thương kéo dài qua nhiều thế hệ.
Tại Úc, nơi thực hiện nghiên cứu này, tỷ lệ lạm dụng và bỏ bê trẻ em vẫn ở mức đáng báo động – bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần và sự bỏ rơi. Tất cả đều liên quan đến nguy cơ hình thành ái kỷ dễ tổn thương khi lớn lên.
Chúng ta không cần nhìn đâu xa để thấy cái giá phải trả khi xã hội làm ngơ trước những đứa trẻ bị tổn thương.