"Nội" và "ngoại" trong y khoa có nghĩa là gì?
"Nội" tim mạch là bên trong trái tim? "Ngoại" thần kinh có là bên ngoài trí óc? Thật ra những thuật ngữ y khoa này có ý nghĩa không phải như bạn nghĩ đâu.

Nhiều ngày qua, cộng đồng mạng được phen trầm trồ khi xem buổi lễ chọn chuyên ngành bác sĩ nội trú của trường Đại học Y Hà Nội. Nhưng kèm theo đó, không ít người lăn tăn về những tên chuyên ngành: Nội khoa, Nội - Tim mạch, Ngoại khoa... Rốt cuộc hai chữ "nội" và "ngoại" có mang ý nghĩa bên trong và bên ngoài như ta thường biết đến?
“Nội khoa” là điều trị bằng thuốc, không can thiệp dao kéo
“Nội” trong y học là viết tắt của nội khoa, chỉ nhóm chuyên ngành tập trung vào chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lý chủ yếu bằng thuốc men, phác đồ điều trị và các biện pháp hỗ trợ, thay vì can thiệp phẫu thuật.
Các bệnh thường được bác sĩ nội khoa phụ trách là những vấn đề liên quan đến cơ quan bên trong cơ thể: tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, thận - tiết niệu, nội tiết, huyết học, thần kinh, da liễu…
Ví dụ:
- Nội - Tim mạch: điều trị tăng huyết áp, suy tim, rối loạn nhịp tim bằng thuốc và thay đổi lối sống.
- Nội hô hấp: chăm sóc bệnh nhân hen suyễn, viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Nội tiết - đái tháo đường: theo dõi đường huyết, dùng insulin hoặc thuốc uống thay vì phẫu thuật.
Điểm đặc trưng của bác sĩ nội khoa là khả năng chẩn đoán lâm sàng tinh tế, vì nhiều bệnh không biểu hiện rõ ràng, và sự kiên trì trong điều trị kéo dài cho bệnh nhân mạn tính.

“Ngoại khoa” là điều trị bằng phẫu thuật, thủ thuật can thiệp
Trái ngược với nội khoa, “ngoại” trong y khoa là viết tắt của ngoại khoa, tức là những chuyên ngành điều trị bệnh lý thông qua can thiệp phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn.
Các bác sĩ ngoại khoa trực tiếp dùng “dao kéo” hoặc các kỹ thuật can thiệp hiện đại để giải quyết tổn thương. Họ có mặt trong nhiều tình huống cấp cứu, từ tai nạn giao thông, chấn thương sọ não, đến phẫu thuật tim, ghép tạng, hoặc mổ lấy thai.
Một số chuyên ngành tiêu biểu:
- Ngoại tổng quát: xử lý bệnh lý ổ bụng, tiêu hóa (viêm ruột thừa, sỏi mật, tắc ruột…).
- Ngoại thần kinh: phẫu thuật u não, chấn thương sọ não.
- Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ: tái tạo hình thể sau chấn thương, bỏng, hoặc chỉnh hình thẩm mỹ.
- Ngoại tim mạch: mổ bắc cầu động mạch vành, thay van tim.
Đặc thù của ngoại khoa là yêu cầu tay nghề thủ thuật cao, khả năng chịu áp lực trong ca mổ kéo dài, đồng thời phối hợp chặt chẽ với bác sĩ gây mê hồi sức.

Một bệnh lý có thể được điều trị bằng cả nội khoa và ngoại khoa
Nhiều người lầm tưởng “nội” là bên trong cơ thể, “ngoại” là bên ngoài. Tuy nhiên, sự phân loại không phải dựa trên vị trí mà dựa trên phương thức điều trị. Một bệnh lý có thể liên quan cả nội khoa lẫn ngoại khoa tùy vào giai đoạn:
- Loét dạ dày: giai đoạn đầu điều trị bằng thuốc (nội khoa). Nhưng nếu có biến chứng thủng dạ dày thì bắt buộc phẫu thuật (ngoại khoa).
- Ung thư vú: có thể cần phẫu thuật cắt bỏ khối u (ngoại khoa), sau đó kết hợp điều trị nội khoa bằng hóa chất hoặc nội tiết.
- Bệnh tim mạch: hẹp động mạch vành mức độ nhẹ có thể dùng thuốc (nội khoa), nhưng khi tắc nặng phải đặt stent hoặc mổ bắc cầu (ngoại khoa).
Chính sự đan xen này khiến bác sĩ nội và ngoại thường xuyên phối hợp, tạo nên một hệ thống điều trị toàn diện cho bệnh nhân.
Vậy nên, khi nghe đến “Nội tim mạch” hay “Ngoại thần kinh”, đừng hiểu đơn giản là bệnh bên trong hay bên ngoài cơ thể. Đây là cách phân loại dựa trên phương pháp điều trị. Một bên tập trung vào dùng thuốc và quản lý bệnh, một bên dùng phẫu thuật và thủ thuật can thiệp.
Cả hai mảng đều không thể thiếu, bởi chúng bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, đảm bảo bệnh nhân được điều trị toàn diện nhất.