Nhật Bản phát triển thành công công nghệ sinh sản không cần mang thai
Các nhà khoa học Nhật Bản công bố đã nuôi dưỡng thành công phôi thai động vật có vú trong một tử cung hoàn toàn nhân tạo.

Khoa học đã tạo ra sự sống bên ngoài cơ thể
Các nhà nghiên cứu tại Đại học Juntendo (Nhật Bản) đã phát triển thành công một hệ thống tử cung nhân tạo, cho phép phôi thai phát triển hoàn toàn bên ngoài cơ thể sinh vật. Không giống như các lồng ấp hay đơn vị chăm sóc sơ sinh – vốn chỉ hỗ trợ trẻ sinh non – tử cung nhân tạo này khởi tạo và duy trì sự sống ngay từ giai đoạn phôi thai.
Các nhà khoa học đã sử dụng một túi sinh học trong suốt chứa dung dịch ối nhân tạo giàu oxy, cùng với hệ thống dây rốn nhân tạo và các cảm biến theo dõi liên tục nhịp tim, chuyển động và sự phát triển của phôi để nuôi dưỡng phôi dê trong nhiều tuần. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy việc "nuôi con" hoàn toàn trong phòng thí nghiệm – từ giai đoạn đầu tiên – không còn là viễn tưởng.
Khái niệm này được gọi là “ectogenesis” – sinh sản ngoại tử cung. Dù trước đây đã có những thử nghiệm hỗ trợ phôi phát triển bên ngoài tử cung ở mức độ hạn chế, nhưng công nghệ của Nhật Bản được xem là toàn diện và tiến bộ nhất từ trước đến nay.

Vì sao bước tiến này lại đến từ Nhật Bản – và vì sao là bây giờ?
Nhật Bản không phát minh ra tử cung nhân tạo trong chân không. Quốc gia này đang đối mặt với khủng hoảng nhân khẩu học nghiêm trọng: năm 2024, số trẻ sơ sinh ở Nhật chạm mức thấp kỷ lục, tỷ lệ sinh giảm sâu dù chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp như trợ cấp tiền mặt, nghỉ thai sản dài, hỗ trợ giữ trẻ.
Trong bối cảnh dân số già hóa nhanh chóng (gần 30% người dân Nhật trên 65 tuổi), xã hội nước này buộc phải suy nghĩ lại về mô hình gia đình, vai trò giới tính và khả năng sinh sản. Tử cung nhân tạo – dù còn đang thử nghiệm – đã bắt đầu được nhìn nhận không chỉ như một công cụ y học, mà như một giải pháp xã hội.
Đặc biệt với phụ nữ, việc mang thai và sinh con vẫn là rào cản lớn trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân. Nếu mang thai không còn là gánh nặng sinh học, phụ nữ có thể chủ động hơn trong lựa chọn làm mẹ mà không phải hy sinh quá nhiều sức khỏe hay cơ hội nghề nghiệp.
Từ đó, khái niệm làm cha mẹ cũng có thể được mở rộng: người độc thân, cặp đôi đồng giới, hoặc những người không có khả năng sinh con theo cách tự nhiên cũng có thể tiếp cận trải nghiệm làm cha mẹ sinh học. Công nghệ này không chỉ làm lại sinh học – nó còn tái định nghĩa lại khái niệm gia đình.

Đằng sau vinh quang công nghệ là những câu hỏi đạo đức chưa lời đáp
Tuy nhiên, công nghệ nào càng mạnh mẽ thì câu hỏi đạo đức càng gay gắt. Nếu việc mang thai không còn gắn với cơ thể người, ai sẽ có quyền ra quyết định về việc chấm dứt thai kỳ? Phôi thai trong máy có được pháp luật bảo vệ như trong tử cung tự nhiên không? Và nếu hệ thống gặp sự cố – lỗi kỹ thuật, bị can thiệp, thậm chí bị tấn công mạng – ai sẽ chịu trách nhiệm?
Cũng không thể bỏ qua nguy cơ thương mại hóa sinh sản: liệu tử cung nhân tạo có trở thành dịch vụ dành riêng cho người giàu, được bảo vệ bằng bằng sáng chế thay vì nguyên tắc y tế cộng đồng? Trong một thế giới mà quyền tiếp cận sinh sản vốn đã bất bình đẳng, công nghệ này nếu không được kiểm soát chặt chẽ có thể làm sâu sắc thêm khoảng cách đó.
Thêm vào đó là một nỗi lo rất con người: nếu việc mang thai trở nên “quá sạch sẽ”, quá tách rời khỏi cơ thể, liệu chúng ta có đánh mất những kết nối cảm xúc – những điều mà hàng nghìn năm nay gắn liền với thiên chức làm mẹ? Khi thai kỳ trở thành một quy trình công nghiệp hóa, điều gì còn lại của trải nghiệm làm người?

Chúng ta đang tiến vào một thời đại mà gia đình có thể được định hình không còn chỉ bởi gen hay cơ thể, mà còn bởi ý chí và công nghệ. Điều này có thể mở ra những cơ hội chưa từng có nhưng cũng đặt ra trách nhiệm lớn lao: liệu xã hội có sẵn sàng đón nhận một thế giới nơi sinh sản có thể lập trình, điều khiển, và thậm chí... mua được?