Chủ đề
Nhận biết nguy cơ đột quỵ từ phương pháp FAST
Phương pháp FAST thường được nhắc đến như một công cụ để chúng ta có thể xác định được nguy cơ đột quỵ của một người.
Phương pháp FAST (Face, Arm, Speech, Time) được phát triển tại Anh vào năm 1998 bởi một nhóm chuyên gia y tế bao gồm các bác sĩ đột quỵ, nhân viên cấp cứu và đội ngũ y tế tiền viện. FAST ra đời từ nhu cầu cấp thiết phải có một công cụ dễ nhớ, giúp phát hiện nhanh các triệu chứng của đột quỵ và thúc đẩy việc điều trị kịp thời bằng thuốc tiêu huyết khối (tissue plasminogen activator, tPA). Thuốc tPA có hiệu quả cao trong việc tái lập lưu thông máu nhưng chỉ khi được sử dụng trong vòng ba giờ sau khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
Phương pháp FAST ra đời vào năm 1998 tại Anh với mục tiêu giúp người dân dễ dàng nhận diện các triệu chứng của đột quỵ và phản ứng kịp thời. FAST là viết tắt của bốn dấu hiệu chính:
- Face (Mặt): Một bên mặt có dấu hiệu xệ hoặc tê. Yêu cầu người bệnh cười và kiểm tra xem nụ cười có đều không.
- Arm (Tay): Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên. Nếu một tay yếu hoặc rớt xuống, đây có thể là dấu hiệu đột quỵ.
- Speech (Lời nói): Kiểm tra xem người bệnh có nói ngọng hoặc khó hiểu không bằng cách yêu cầu họ nhắc lại một câu đơn giản.
- Time (Thời gian): Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào, cần gọi cấp cứu ngay để bệnh nhân được điều trị kịp thời. Mỗi phút trôi qua mà không được điều trị, bệnh nhân có thể mất đi 2 triệu tế bào thần kinh, gây tổn thương nghiêm trọng đến não bộ
Chiến dịch “Act FAST” được khởi động tại Anh vào năm 2009 nhằm quảng bá phương pháp này trên diện rộng. Các quảng cáo trên truyền hình, báo chí và mạng xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện sớm các dấu hiệu đột quỵ. Sau khi chiến dịch bắt đầu, số cuộc gọi cấp cứu liên quan đến đột quỵ đã tăng 55%, đồng thời cải thiện số lượng bệnh nhân được đưa vào bệnh viện trong khoảng thời gian vàng, nâng cao cơ hội phục hồi và giảm thiểu tàn tật.
Ngoài FAST, một số biến thể như BE-FAST đã được phát triển nhằm bổ sung thêm các dấu hiệu về thăng bằng và thị lực, giúp nhận diện các loại đột quỵ phức tạp hơn. Tuy nhiên, FAST vẫn được ưu tiên nhờ tính đơn giản và khả năng áp dụng dễ dàng trong cộng đồng.
Nhờ các nỗ lực quảng bá liên tục và tích hợp trong các chiến dịch y tế, FAST đã trở thành công cụ phổ biến trong phòng ngừa và điều trị đột quỵ trên toàn cầu. Các chương trình giáo dục cộng đồng tại nhiều quốc gia đã cho thấy kết quả tích cực, cứu sống hàng nghìn người mỗi năm và giảm thiểu đáng kể những tổn thương lâu dài do đột quỵ gây ra.
Ngoài việc sử dụng phương pháp FAST để nhận diện sớm các dấu hiệu đột quỵ, duy trì sức khỏe tim mạch là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh này. Các chuyên gia y tế khuyến nghị mỗi người nên chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm việc đo huyết áp, kiểm tra chỉ số đường huyết và cholesterol – những yếu tố có liên quan trực tiếp đến nguy cơ đột quỵ
Bên cạnh đó, việc duy trì lối sống năng động với các hoạt động thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ góp phần bảo vệ hệ tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ. Hạn chế căng thẳng, giảm thiểu tiêu thụ rượu bia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các yếu tố gây bệnh. Đặc biệt, ngừng hút thuốc không chỉ cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch và đột quỵ.