Bệnh Whitmore: Tổng hợp thông tin quan trọng về căn bệnh hiếm
Bệnh Whitmore hay thường được nhiều người gọi là "vi khuẩn ăn thịt người” là bệnh hiếm nhưng rất nguy hiểm.

- Bệnh Whitmore (Melioidosis) là gì?
- Có thật sự tồn tại Vi khuẩn ăn thịt người không?
- Nguyên nhân gây bệnh Whitmore
- Những ai dễ mắc bệnh Whitmore
- Triệu chứng của bệnh Whitmore
- Chẩn đoán bệnh Whitmore
- Điều trị bệnh Whitmore
- Cách phòng ngừa bệnh Whitmore
- Người từng mắc Whitmore nên làm gì?
- Tình hình bệnh Whitmore tại Việt Nam
- Tóm lại
Bệnh Whitmore (Melioidosis) là gì?
Bệnh Whitmore là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra. Đây là loại vi khuẩn tồn tại tự nhiên trong đất và nước bùn ở vùng khí hậu nhiệt đới, đặc biệt phổ biến tại Đông Nam Á và Bắc Úc.
Bệnh được bác sĩ Alfred Whitmore phát hiện lần đầu năm 1911 tại Myanmar (khi đó là Miến Điện), nên được đặt tên theo ông.

Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác quanh năm nhưng tăng mạnh trong mùa mưa, khi độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và lan truyền. Người bệnh có thể nhiễm khuẩn khi da có vết thương hở tiếp xúc với đất, hít phải bụi hoặc uống nước nhiễm bẩn.
Có thật sự tồn tại Vi khuẩn ăn thịt người không?
Cụm từ “vi khuẩn ăn thịt người” thường khiến nhiều người liên tưởng đến hình ảnh vi khuẩn tấn công và “ăn” mô cơ thể. Thực tế, Burkholderia pseudomallei không “ăn” thịt người theo nghĩa sinh học.
Cơ chế gây tổn thương của nó là gây viêm hoại tử. Khi vi khuẩn xâm nhập, cơ thể phản ứng mạnh bằng phản ứng viêm cấp tính, tạo ra các ổ mủ và vùng hoại tử lan tỏa. Da và mô bị phá hủy do sự kết hợp giữa độc tố vi khuẩn và phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể.
Điều này khác hoàn toàn với các bệnh “ăn thịt thật sự” do vi khuẩn Streptococcus pyogenes (gây viêm cân mạc hoại tử). Vì vậy, gọi Whitmore là “vi khuẩn ăn thịt người” là cách nói sai, dễ gây hiểu lầm và hoang mang trong cộng đồng.
Nguyên nhân gây bệnh Whitmore
Tác nhân gây bệnh là Burkholderia pseudomallei - một loại vi khuẩn Gram âm, hình que, có khả năng sống dai dẳng trong môi trường đất và nước, thậm chí tồn tại nhiều năm trong điều kiện khô cạn.
Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể con người qua nhiều con đường khác nhau:
- Qua da: Đây là con đường phổ biến nhất. Khi da có vết trầy xước, vi khuẩn trong đất hoặc nước bùn dễ dàng thâm nhập vào bên trong. Những người làm nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, hoặc thường xuyên ngâm chân tay trong bùn nước là nhóm có nguy cơ cao.
- Qua đường hô hấp: Người hít phải bụi đất, giọt nước hoặc hơi nước chứa vi khuẩn có thể bị nhiễm trùng phổi. Điều này thường xảy ra khi làm việc ngoài trời trong điều kiện mưa lớn hoặc gió mạnh, khi các hạt đất nhỏ bị cuốn vào không khí.
- Qua đường tiêu hóa: Việc uống phải nước chưa đun sôi, hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm bẩn từ đất và nước cũng có thể khiến vi khuẩn đi vào cơ thể qua đường ruột. Tuy ít gặp hơn, nhưng đây vẫn là một nguyên nhân đáng chú ý tại các vùng có nguồn nước kém vệ sinh.

Khi xâm nhập, Burkholderia pseudomallei có khả năng sống sót trong tế bào của hệ miễn dịch và lây lan sang nhiều cơ quan khác nhau như phổi, gan, thận, xương, khớp hoặc não.
Những ai dễ mắc bệnh Whitmore
Một số đối tượng có nguy cơ cao hơn vì hệ miễn dịch yếu hoặc thường xuyên tiếp xúc với nguồn vi khuẩn trong đất và nước:
- Người mắc bệnh mạn tính: Những người bị đái tháo đường, suy thận, xơ gan, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch là nhóm dễ mắc bệnh nhất. Đặc biệt, bệnh nhân tiểu đường chiếm đến hơn 50% ca Whitmore ghi nhận tại Việt Nam.
- Người làm việc trong môi trường ẩm thấp: Nông dân, công nhân làm ruộng, người khai thác đất đá hoặc quân nhân huấn luyện ngoài trời dễ tiếp xúc với đất bùn ướt chứa vi khuẩn. Khi không mang găng tay hoặc ủng bảo hộ, nguy cơ nhiễm bệnh tăng lên đáng kể.
- Người có thói quen sinh hoạt thiếu an toàn: Việc đi chân trần, tắm sông hồ không đảm bảo vệ sinh, hoặc ăn uống thực phẩm chưa rửa sạch dễ tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập.
Nhìn chung, bệnh không lây từ người sang người, nên người thân của bệnh nhân không cần quá lo lắng nếu tuân thủ vệ sinh đúng cách.
Triệu chứng của bệnh Whitmore
Bệnh Whitmore được mệnh danh là “kẻ ngụy trang vĩ đại” vì có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, khiến bác sĩ dễ nhầm với các bệnh thông thường như lao phổi, viêm phổi hay áp xe gan.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi: Là dấu hiệu toàn thân phổ biến nhất, xuất hiện ở cả thể nhẹ và nặng. Bệnh nhân có thể sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, dùng kháng sinh thông thường không khỏi.
- Ho, khó thở, đau ngực: Khi vi khuẩn tấn công phổi, người bệnh có biểu hiện giống viêm phổi, dễ bị nhầm sang lao. Xét nghiệm X-quang hoặc CT ngực thường phát hiện tổn thương dạng nốt hoặc ổ áp xe.
- Sưng, đỏ, đau tại chỗ, có mủ: Ở thể khu trú, vi khuẩn gây viêm mô mềm hoặc áp xe da. Các ổ áp xe có thể to, đau và lâu lành, thậm chí tái phát nhiều lần dù đã rạch dẫn lưu.
- Đau bụng, vàng da hoặc tiểu ít: Cho thấy vi khuẩn đã ảnh hưởng đến gan, thận hoặc các cơ quan nội tạng.
- Sốc nhiễm khuẩn: Là thể nặng nhất, thường xảy ra khi bệnh lan tỏa toàn thân. Người bệnh có thể tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy đa tạng và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Chẩn đoán bệnh Whitmore
Chẩn đoán chính xác cần kết hợp giữa lâm sàng, tiền sử tiếp xúc, và xét nghiệm vi sinh:
- Khai thác tiền sử: Hỏi bệnh nhân về nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt, có từng tiếp xúc với bùn đất, nước mưa hoặc làm việc trong môi trường ẩm thấp hay không.
- Cấy vi khuẩn: Lấy mẫu máu, đờm, mủ hoặc nước tiểu để nuôi cấy tìm Burkholderia pseudomallei. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh.
- Xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, CT scan hoặc X-quang giúp phát hiện ổ áp xe sâu ở gan, phổi, lách hoặc xương khớp.
- Xét nghiệm kháng sinh đồ: Giúp lựa chọn đúng loại kháng sinh, vì vi khuẩn Whitmore có khả năng kháng nhiều thuốc thông thường.
Điều trị bệnh Whitmore
Điều trị Whitmore đòi hỏi kiên trì và tuân thủ đúng phác đồ, gồm hai giai đoạn:
- Giai đoạn tấn công (điều trị cấp tính):
- Bệnh nhân được truyền kháng sinh tĩnh mạch mạnh như ceftazidime, meropenem hoặc imipenem trong ít nhất 2 đến 4 tuần, tùy mức độ bệnh.
- Nếu có áp xe lớn, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút hoặc phẫu thuật dẫn lưu mủ để làm giảm tải lượng vi khuẩn.
- Trong giai đoạn này, cần theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, chức năng gan thận và đáp ứng điều trị.
- Giai đoạn duy trì (điều trị tiệt trừ):
- Sau khi tình trạng ổn định, người bệnh tiếp tục uống kháng sinh trimethoprim-sulfamethoxazole hoặc doxycycline trong 3–6 tháng.
- Việc điều trị kéo dài giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn còn sót lại và ngăn bệnh tái phát.
Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 40–50% nếu bệnh nhân đến muộn hoặc tự ý ngừng thuốc giữa chừng. Vì vậy, điều quan trọng nhất là phát hiện sớm và tuân thủ điều trị đầy đủ.
Cách phòng ngừa bệnh Whitmore
Hiện chưa có vaccine phòng bệnh, nhưng có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh bằng cách bảo vệ bản thân trong sinh hoạt và lao động hàng ngày:
- Mang đồ bảo hộ khi tiếp xúc với đất và nước bùn: Sử dụng găng tay, ủng cao su, quần áo dài tay khi làm việc ngoài đồng hoặc trong môi trường ẩm thấp. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất.
- Giữ vết thương luôn sạch và khô: Nếu có trầy xước, nên rửa bằng xà phòng và dung dịch sát khuẩn, băng lại cẩn thận trước khi tiếp xúc môi trường bẩn.
- Không uống nước chưa đun sôi hoặc ăn thực phẩm rửa bằng nước ô nhiễm: Nước nhiễm bẩn là nguồn mang vi khuẩn phổ biến trong mùa mưa lũ.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay sau khi làm việc với đất, tắm rửa sạch sẽ bằng nước sạch, thay quần áo sau khi tiếp xúc bùn nước.
- Khám sớm khi có triệu chứng bất thường: Nếu bị sốt, sưng đau, hoặc vết thương lâu lành, nên đi khám sớm tại cơ sở y tế có khả năng xét nghiệm vi sinh để phát hiện bệnh.

Người từng mắc Whitmore nên làm gì?
Điều trị khỏi Whitmore không có nghĩa là kết thúc hoàn toàn. Do vi khuẩn có khả năng ẩn náu trong tế bào, bệnh có thể tái phát sau vài tháng hoặc thậm chí vài năm nếu miễn dịch suy yếu.
Người từng mắc Whitmore nên:
- Tái khám định kỳ: Theo dõi sức khỏe và xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu tái nhiễm.
- Tuân thủ đủ thời gian dùng thuốc: Không tự ý ngừng kháng sinh khi thấy khỏe hơn.
- Bổ sung dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ, tăng thực phẩm giàu protein, vitamin C và kẽm để phục hồi miễn dịch.
- Giữ vết thương sạch: Vì bệnh có thể quay lại qua chính vết thương cũ nếu vi khuẩn vẫn tồn tại trong môi trường sống.
- Quan sát cơ thể: Khi có dấu hiệu mệt mỏi, sốt kéo dài hoặc đau tại vị trí từng bị áp xe, cần tái khám ngay.
Có thể bạn cũng quan tâm: Bệnh Lyme - Căn bệnh nhiều sao USUK mắc phải
Với sự tuân thủ điều trị đúng và chăm sóc hợp lý, phần lớn người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn và trở lại cuộc sống bình thường.
Tình hình bệnh Whitmore tại Việt Nam
Theo Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam ghi nhận hàng chục ca Whitmore, tập trung ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung. Bệnh thường tăng vào tháng 6 đến tháng 11, khi mưa nhiều và đất bùn ngập úng.
Các bác sĩ khuyến cáo, bệnh có thể tái phát nếu điều trị không đủ thời gian hoặc dùng sai kháng sinh. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo đội ngũ y tế ở tuyến cơ sở là rất quan trọng.
Tóm lại
- Bệnh Whitmore do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra, sống trong đất và nước.
- Lây qua vết thương, hít phải bụi đất hoặc uống nước nhiễm khuẩn.
- Dễ gặp ở người đái tháo đường, suy gan, suy thận, miễn dịch yếu.
- Gây áp xe, nhiễm khuẩn huyết, có thể tử vong nếu không điều trị sớm.
- Phòng bệnh bằng cách mang đồ bảo hộ, vệ sinh cá nhân và xử lý vết thương sạch sẽ.