
Ăn quá no cũng có thể kích hoạt cơn đau tim
Với những người có bệnh nền về tim mạch, tiểu đường, huyết áp hoặc mỡ máu cao, một bữa ăn quá lớn lại có thể trở thành “cú đánh mạnh” đối với cơ thể.
Một bữa ăn 'nặng đô' tương tự như căng thẳng hoặc vận động quá mức
Trong y học, đã có nhiều ghi nhận rằng những bữa ăn chứa nhiều chất béo, nhiều calo và tinh bột tinh chế có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện cơn đau tim trong vòng vài giờ sau khi ăn. Nguyên nhân không phải vì bản thân thức ăn là “chất độc” mà vì quá trình tiêu hóa khối lượng lớn thực phẩm buộc tim phải hoạt động nặng nề hơn bình thường.
Điều này đặc biệt đáng chú ý với người có bệnh tim hoặc có mảng xơ vữa trong động mạch. Khi trái tim đang yếu mà lại bị đặt vào tình trạng căng thẳng đột ngột, nguy cơ xảy ra biến cố nghiêm trọng, bao gồm cả đau tim, sẽ tăng lên.
Một báo cáo khoa học năm 2000 từng gây chú ý khi cho thấy: sau một bữa ăn “rất nặng”, nguy cơ đau tim trong 2 giờ sau đó tăng gấp 4 lần, đặc biệt là ở người đã có bệnh tim từ trước. Mặc dù kết quả này chưa được công bố trên tạp chí bình duyệt, nó vẫn mở ra hướng nghiên cứu mới về mối liên quan giữa tiêu hóa và tim mạch.
Một phân tích khác năm 2005 tổng hợp 17 nghiên cứu cũng cho thấy ba nhóm tác nhân phổ biến nhất trước cơn đau tim là: vận động mạnh, căng thẳng cảm xúc, và ăn quá nhiều. Nam giới thường báo cáo vận động mạnh hoặc ăn quá mức trước khi đau tim, còn phụ nữ thường đề cập đến căng thẳng cảm xúc.
Ý tưởng này hợp lý khi nhìn vào cách cơ thể hoạt động. Khi bạn ăn một bữa lớn, cơ thể phải điều hướng một lượng máu lớn về hệ tiêu hóa để xử lý thức ăn. Điều này khiến tim phải đập nhanh hơn, mạch máu co lại và huyết áp tăng lên, tạo ra một tình trạng rất giống với khi bạn tập thể dục nặng hoặc đối mặt với stress mạnh.
Giữa thời điểm này, mảng xơ vữa trong động mạch của người có bệnh nền có thể bị nứt vỡ, hình thành cục máu đông và gây tắc nghẽn, dẫn đến cơn đau tim. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và chất béo động vật còn khiến máu “đặc hơn”, dễ hình thành cục máu đông hơn bình thường.
Những ai có nguy cơ cao nhất?
Với người trẻ, khỏe mạnh, một bữa ăn lớn hiếm khi gây ra vấn đề nghiêm trọng. Nhưng nếu bạn có bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp, cholesterol cao, béo phì hoặc có thói quen hút thuốc, ít vận động, nguy cơ sẽ cao hơn nhiều. Với nhóm này, ăn quá no có thể gây ra phản ứng tương tự như xúc động mạnh hoặc cày tuyết trong trời lạnh - những tác nhân nổi tiếng gây đau tim ở người có sẵn bệnh tim.
Vấn đề ở đây không phải là bữa ăn duy nhất, mà là nền sức khỏe tổng thể. Một trái tim vốn đã phải làm việc vất vả mỗi ngày sẽ khó chịu đựng thêm áp lực đột ngột. Nếu bạn thường xuyên ăn nhiều, ăn nhanh hoặc ăn quá nhiều chất béo bão hòa, nguy cơ sẽ tích tụ theo thời gian.
Nếu bạn hoặc người xung quanh có bất kỳ dấu hiệu sau, hãy tìm trợ giúp y tế khẩn cấp:
- Đau hoặc tức ngực kéo dài hơn vài phút
- Đau lan ra tay, cổ, lưng hoặc vùng trên bụng
- Khó thở không rõ lý do
- Chóng mặt, choáng, đổ mồ hôi lạnh
- Buồn nôn hoặc nôn
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều
Đây đều là dấu hiệu điển hình của một cơn đau tim và không được chủ quan.
Làm sao để tận hưởng bữa ăn lớn mà không gây quá tải cho tim?
Tin vui là bạn không cần phải từ bỏ hoàn toàn những bữa ăn thịnh soạn. Điều quan trọng là ăn có chừng mực và cân bằng với thực phẩm tốt cho tim. Theo các chuyên gia tim mạch, một khẩu phần hợp lý nên gồm: 50% rau củ - 25% protein - 25% tinh bột.
Một mẹo đơn giản là bắt đầu bữa ăn bằng một đĩa salad hoặc rau hấp để lấp đầy dạ dày trước, giúp bạn không ăn quá nhiều món béo. Bên cạnh đó, hãy ăn chậm để não có đủ thời gian nhận tín hiệu no, vì phải mất đến 20 phút mới truyền được thông tin này.
Uống rượu cũng nên hạn chế vì nó kích thích thèm ăn và dễ khiến bạn mất kiểm soát, ăn vượt mức cơ thể chịu đựng. Khi đã thấy no, hãy dừng lại, bỏ qua phần ăn thêm dù trông có hấp dẫn đến đâu.
Sau bữa ăn, đứng dậy đi bộ nhẹ nhàng khoảng 10-20 phút giúp giảm mỡ máu, giảm đường huyết và giúp hệ tim mạch hoạt động điều hòa hơn. Chỉ một thói quen nhỏ này cũng đủ giảm đáng kể áp lực lên tim.
*Nội dung bài viết được biên soạn nhằm mục đích cung cấp thông tin sức khỏe hữu ích, không thay thế cho các khuyến nghị, chẩn đoán hay điều trị y khoa. Nếu bạn có vấn đề về sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.